Bài làm của các trò Grok, DeepSeek, ChatGPT xem ở đây: https://8khung.blogspot.com/2025/04/e-thi-triet-1965.html
Sau đây là bài làm của trò manus và Gemini
I. Câu hỏi (10 điểm):
Phân tích khác phân chia thế nào?
- Phân tích: Chia một đối tượng thành các phần nhỏ hơn để hiểu rõ cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần.
- Phân chia: Sắp xếp các đối tượng vào các nhóm hoặc loại khác nhau dựa trên các đặc điểm chung.
Có mấy loại chứng minh toán học?
- Có hai loại chính:
- Chứng minh trực tiếp: Chứng minh một mệnh đề bằng cách sử dụng các định nghĩa, tiên đề và định lý đã được chứng minh trước đó.
- Chứng minh gián tiếp: Chứng minh một mệnh đề bằng cách giả sử điều ngược lại và dẫn đến mâu thuẫn.
- Có hai loại chính:
Kể một thí dụ chứng tỏ toán học có giúp ích cho khoa học thực nghiệm.
- Ví dụ: Toán học được sử dụng để tính toán quỹ đạo của các hành tinh, giúp các nhà thiên văn học dự đoán các hiện tượng thiên văn.
Liệt kê các phương pháp của Stuart Mill.
- Các phương pháp của Stuart Mill bao gồm:
- Phương pháp đồng thuận
- Phương pháp dị biệt
- Phương pháp phần dư
- Phương pháp biến thiên đồng thời
- Các phương pháp của Stuart Mill bao gồm:
Kỹ thuật có giúp gì cho khoa học không?
- Có, kỹ thuật cung cấp các công cụ và phương pháp mới để thực hiện các thí nghiệm và thu thập dữ liệu, giúp khoa học tiến bộ.
Thế nào là tập quán?
- Tập quán là những hành vi hoặc thói quen được lặp đi lặp lại và trở thành một phần của văn hóa hoặc lối sống của một cộng đồng.
Hãy cho biết một vài đặc tính của đam mê.
- Đam mê thường có các đặc điểm:
- Mạnh mẽ và mãnh liệt
- Chiếm đoạt tâm trí và cảm xúc
- Có thể dẫn đến hành động phi lý
- Đam mê thường có các đặc điểm:
Những yếu tố nào làm nên ý thức đạo đức?
- Các yếu tố bao gồm:
- Lý trí
- Cảm xúc
- Giá trị văn hóa
- Kinh nghiệm cá nhân
- Các yếu tố bao gồm:
Vì sao tự do là điều kiện của trách nhiệm?
- Tự do cho phép con người lựa chọn hành động của mình, và do đó, họ phải chịu trách nhiệm về những hành động đó.
Định nghĩa công bình.
- Công bình là sự đối xử công bằng và bình đẳng đối với tất cả mọi người, dựa trên các nguyên tắc đạo đức và pháp lý.
Bài luận: Đề 1.
Quyền có phải là hậu quả của sức mạnh không?
Mở đầu:
Câu hỏi về mối quan hệ giữa quyền và sức mạnh là một trong những vấn đề triết học chính trị kinh điển, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà tư tưởng từ cổ chí kim. Liệu quyền lực chỉ đơn thuần là sản phẩm của sức mạnh, hay nó còn có những nền tảng khác? Bài luận này sẽ đi sâu vào phân tích mối quan hệ phức tạp này, xem xét các quan điểm khác nhau và đưa ra một cái nhìn toàn diện.
Thân bài:
1. Quan điểm cho rằng quyền lực là hậu quả của sức mạnh:
- Chủ nghĩa hiện thực chính trị: Quan điểm này cho rằng trong quan hệ quốc tế, quyền lực là yếu tố quyết định. Các quốc gia mạnh hơn có khả năng áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia yếu hơn.
- Chủ nghĩa Mác: Theo Mác, quyền lực chính trị là công cụ của giai cấp thống trị để bảo vệ lợi ích kinh tế của mình.
- Lịch sử: Nhiều ví dụ lịch sử cho thấy các đế chế và chế độ độc tài thường dựa vào sức mạnh quân sự và kinh tế để duy trì quyền lực.
2. Quan điểm phản bác quyền lực là hậu quả của sức mạnh:
- Chủ nghĩa pháp quyền: Quan điểm này cho rằng quyền lực phải được giới hạn bởi luật pháp và các nguyên tắc công bằng.
- Chủ nghĩa tự do: Chủ nghĩa tự do nhấn mạnh quyền tự do và quyền bình đẳng của cá nhân, cho rằng quyền lực không thể được sử dụng một cách tùy tiện.
- Hợp pháp hóa: Quyền lực có thể được hợp pháp hóa thông qua sự đồng thuận của người dân, ví dụ như thông qua bầu cử dân chủ.
- Đạo đức: Một số nhà triết học cho rằng quyền lực phải được sử dụng một cách đạo đức và phục vụ lợi ích chung của xã hội.
3. Phân tích mối quan hệ giữa quyền lực và sức mạnh:
- Mặc dù sức mạnh có thể là một yếu tố quan trọng trong việc thiết lập và duy trì quyền lực, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất.
- Quyền lực cũng có thể dựa trên các yếu tố khác như sự đồng thuận, hợp pháp hóa, đạo đức và luật pháp.
- Trong một xã hội dân chủ, quyền lực phải được giới hạn và kiểm soát để tránh lạm dụng.
Kết luận:
Mối quan hệ giữa quyền lực và sức mạnh là một vấn đề phức tạp và đa chiều. Mặc dù sức mạnh có thể đóng một vai trò quan trọng, nhưng quyền lực không chỉ đơn thuần là hậu quả của sức mạnh. Nó còn được xây dựng trên nền tảng của luật pháp, đạo đức, và sự đồng thuận của người dân. Trong một xã hội lý tưởng, quyền lực phải được sử dụng một cách công bằng và phục vụ lợi ích chung của tất cả mọi người.
Menus
Phần I: Câu hỏi (10 điểm)
1. Phân-tích khác phân chia thế nào?
2. Có mấy loại chứng-minh toán-học?
- Chứng minh trực tiếp: Xuất phát từ các tiên đề, định lý đã biết để suy ra kết luận cần chứng minh.
- Chứng minh gián tiếp (phản chứng): Giả sử mệnh đề cần chứng minh là sai, sau đó chỉ ra điều này dẫn đến mâu thuẫn, từ đó kết luận mệnh đề ban đầu là đúng.
- Chứng minh quy nạp toán học: Chứng minh mệnh đề đúng với n = 1, sau đó chứng minh nếu mệnh đề đúng với n = k thì nó cũng đúng với n = k+1.
- Chứng minh bằng phản ví dụ: Chứng minh một mệnh đề là sai bằng cách đưa ra một ví dụ cụ thể mà ở đó mệnh đề không đúng.
- Chứng minh bằng cách xây dựng: Chứng minh sự tồn tại của một đối tượng bằng cách xây dựng trực tiếp đối tượng đó.
3. Kể một thí-dụ chứng-tỏ toán-học có giúp ích cho khoa-học thực-nghiệm.
4. Liệt kê các phương-pháp của Stuart Mill.
- Phương pháp đồng thuận (Method of Agreement): Nếu hai hay nhiều trường hợp của hiện tượng đang nghiên cứu chỉ có một hoàn cảnh chung, thì hoàn cảnh đó là nguyên nhân hoặc kết quả của hiện tượng.
- Phương pháp dị biệt (Method of Difference): Nếu một trường hợp xảy ra hiện tượng và một trường hợp không xảy ra hiện tượng chỉ khác nhau ở một hoàn cảnh, thì hoàn cảnh đó là nguyên nhân hoặc một phần của nguyên nhân của hiện tượng.
- Phương pháp đồng thuận và dị biệt kết hợp (Joint Method of Agreement and Difference): Kết hợp hai phương pháp trên để tăng độ tin cậy.
- Phương pháp biến đổi đồng hành (Method of Concomitant Variations): Nếu một hiện tượng biến đổi theo một cách đặc biệt khi một hiện tượng khác biến đổi theo một cách đặc biệt, thì giữa chúng có mối quan hệ nhân quả.
- Phương pháp tàn dư (Method of Residues): Loại bỏ các nguyên nhân đã biết của một hiện tượng phức tạp, phần còn lại của hiện tượng được gây ra bởi phần còn lại của các nguyên nhân.
5. Kỹ-thuật có giúp gì cho khoa-học không?
- Cung cấp công cụ và thiết bị: Kỹ thuật tạo ra các thiết bị, dụng cụ thí nghiệm, máy móc đo lường chính xác giúp các nhà khoa học quan sát, đo đạc và phân tích các hiện tượng tự nhiên.
- Mở rộng khả năng nghiên cứu: Kỹ thuật giúp con người vượt qua giới hạn tự nhiên, như kính hiển vi để quan sát thế giới vi mô, kính thiên văn để quan sát vũ trụ xa xôi.
- Kiểm chứng lý thuyết: Kỹ thuật giúp xây dựng các mô hình thực nghiệm để kiểm chứng các lý thuyết khoa học.
- Ứng dụng tri thức khoa học: Kỹ thuật biến tri thức khoa học thành các ứng dụng thực tiễn, từ đó đặt ra các vấn đề mới cho khoa học.
- Phát triển phương pháp tính toán: Kỹ thuật máy tính giúp xử lý dữ liệu lớn, mô phỏng các hiện tượng phức tạp, hỗ trợ đắc lực cho nghiên cứu khoa học.
6. Thế nào là tập-quán?
- Là thói quen đã thành nếp trong đời sống xã hội, trong sản xuất và sinh hoạt thường ngày.
- Được cộng đồng nơi có tập quán đó thừa nhận và làm theo như một quy ước chung.
- Có tính ổn định và bền vững theo thời gian.
- Có tính tự nguyện tuân thủ, không cần sự cưỡng chế từ bên ngoài.
- Phản ánh đặc trưng văn hóa, lối sống của một cộng đồng.
7. Hãy cho biết một vài đặc-tính của đam-mê.
- Tính kích thích: Đam mê tạo ra sự hứng khởi, niềm vui và động lực mạnh mẽ. Khi làm việc với đam mê, con người không cảm thấy mệt mỏi, chán nản hay lo lắng.
- Tính bền bỉ: Đam mê giúp con người kiên trì theo đuổi mục tiêu dù gặp khó khăn, thử thách. Người có đam mê sẵn sàng dành nhiều thời gian, công sức để theo đuổi điều mình yêu thích.
- Tính sáng tạo: Đam mê thúc đẩy tư duy sáng tạo, giúp con người tìm ra những giải pháp mới, cách tiếp cận độc đáo.
- Tính định hướng: Đam mê giúp con người xác định rõ mục tiêu, con đường đi và những giá trị mà họ muốn theo đuổi trong cuộc sống.
- Tính liên kết với sở trường: Đam mê thường gắn liền với những điều mà con người có khả năng làm tốt, những lĩnh vực mà họ có thể phát huy tối đa tiềm năng.
- Nguy cơ nhầm lẫn: Đam mê có thể bị nhầm lẫn với những ham muốn nhất thời hoặc bị ảnh hưởng bởi xu hướng xã hội, dẫn đến việc theo đuổi những điều không thực sự phù hợp.
8. Những yếu tố nào làm nên ý thức đạo đức?
- Tri thức đạo đức: Hiểu biết về các giá trị, chuẩn mực, quy tắc đạo đức của xã hội và cộng đồng.
- Tình cảm đạo đức: Khả năng cảm nhận, đồng cảm với người khác, biết xấu hổ khi làm điều sai trái, tự hào khi làm điều tốt.
- Niềm tin đạo đức: Tin tưởng vào các giá trị đạo đức, cho rằng sống theo đạo đức sẽ mang lại hạnh phúc cho bản thân và cộng đồng.
- Lý trí đạo đức: Khả năng suy xét, đánh giá, phân biệt đúng sai, thiện ác trong các tình huống cụ thể.
- Ý chí đạo đức: Quyết tâm hành động theo các chuẩn mực đạo đức dù gặp khó khăn, cám dỗ.
- Thói quen đạo đức: Các hành vi đạo đức được lặp đi lặp lại đến mức trở thành thói quen, phản xạ tự nhiên.
- Môi trường xã hội: Ảnh hưởng từ gia đình, nhà trường, cộng đồng và xã hội rộng lớn hơn.
- Văn hóa và truyền thống: Các giá trị văn hóa, tôn giáo, tín ngưỡng được truyền từ đời này sang đời khác.
9. Vì sao tự-do là điều kiện của trách-nhiệm?
- Tự do lựa chọn: Chỉ khi con người có quyền tự do lựa chọn giữa các phương án hành động khác nhau, họ mới có thể chịu trách nhiệm về lựa chọn của mình. Nếu không có tự do lựa chọn, hành động chỉ là sự cưỡng bức, không thể quy trách nhiệm.
- Tự do ý chí: Trách nhiệm đòi hỏi hành động phải xuất phát từ ý chí tự do của chủ thể, không bị ép buộc bởi các yếu tố bên ngoài. Chỉ khi con người tự do quyết định, họ mới phải chịu trách nhiệm về quyết định đó.
- Nhận thức về hậu quả: Tự do đi kèm với khả năng nhận thức và dự đoán hậu quả của hành động. Khi con người tự do lựa chọn, họ phải ý thức được hậu quả có thể xảy ra và chịu trách nhiệm về những hậu quả đó.
- Tự do và ràng buộc: Theo triết học hiện sinh, tự do không phải là vô hạn định mà luôn gắn với trách nhiệm. Khi con người tự do, họ phải tự ràng buộc mình vào trách nhiệm đối với bản thân và cộng đồng.
- Tự do như nền tảng của đạo đức: Không có tự do, không thể có đạo đức và trách nhiệm đạo đức. Chỉ khi con người tự do lựa chọn làm điều tốt hay điều xấu, họ mới có thể được đánh giá về mặt đạo đức.
10. Định nghĩa công-bình.
- Công bình phân phối: Liên quan đến việc phân chia các lợi ích và gánh nặng trong xã hội theo các tiêu chí như công lao, nhu cầu, khả năng.
- Công bình hiệu chỉnh: Liên quan đến việc sửa chữa những bất công, đền bù thiệt hại, trừng phạt hành vi sai trái.