11/4/25

Đề thi Triết Tú tài 2 1965

 Bài làm của các trò Grok, DeepSeek, ChatGPT xem ở đây: https://8khung.blogspot.com/2025/04/e-thi-triet-1965.html

Sau đây là bài làm của trò manus và Gemini

Gemini

I. Câu hỏi (10 điểm):

  1. Phân tích khác phân chia thế nào?

    • Phân tích: Chia một đối tượng thành các phần nhỏ hơn để hiểu rõ cấu trúc và mối quan hệ giữa các phần.
    • Phân chia: Sắp xếp các đối tượng vào các nhóm hoặc loại khác nhau dựa trên các đặc điểm chung.
  2. Có mấy loại chứng minh toán học?

    • Có hai loại chính:
      • Chứng minh trực tiếp: Chứng minh một mệnh đề bằng cách sử dụng các định nghĩa, tiên đề và định lý đã được chứng minh trước đó.
      • Chứng minh gián tiếp: Chứng minh một mệnh đề bằng cách giả sử điều ngược lại và dẫn đến mâu thuẫn.
  3. Kể một thí dụ chứng tỏ toán học có giúp ích cho khoa học thực nghiệm.

    • Ví dụ: Toán học được sử dụng để tính toán quỹ đạo của các hành tinh, giúp các nhà thiên văn học dự đoán các hiện tượng thiên văn.
  4. Liệt kê các phương pháp của Stuart Mill.

    • Các phương pháp của Stuart Mill bao gồm:
      • Phương pháp đồng thuận
      • Phương pháp dị biệt
      • Phương pháp phần dư
      • Phương pháp biến thiên đồng thời
  5. Kỹ thuật có giúp gì cho khoa học không?

    • Có, kỹ thuật cung cấp các công cụ và phương pháp mới để thực hiện các thí nghiệm và thu thập dữ liệu, giúp khoa học tiến bộ.
  6. Thế nào là tập quán?

    • Tập quán là những hành vi hoặc thói quen được lặp đi lặp lại và trở thành một phần của văn hóa hoặc lối sống của một cộng đồng.
  7. Hãy cho biết một vài đặc tính của đam mê.

    • Đam mê thường có các đặc điểm:
      • Mạnh mẽ và mãnh liệt
      • Chiếm đoạt tâm trí và cảm xúc
      • Có thể dẫn đến hành động phi lý
  8. Những yếu tố nào làm nên ý thức đạo đức?

    • Các yếu tố bao gồm:
      • Lý trí
      • Cảm xúc
      • Giá trị văn hóa
      • Kinh nghiệm cá nhân
  9. Vì sao tự do là điều kiện của trách nhiệm?

    • Tự do cho phép con người lựa chọn hành động của mình, và do đó, họ phải chịu trách nhiệm về những hành động đó.
  10. Định nghĩa công bình.

    • Công bình là sự đối xử công bằng và bình đẳng đối với tất cả mọi người, dựa trên các nguyên tắc đạo đức và pháp lý.

Bài luận: Đề 1. 

Quyền có phải là hậu quả của sức mạnh không?

Mở đầu:

Câu hỏi về mối quan hệ giữa quyền và sức mạnh là một trong những vấn đề triết học chính trị kinh điển, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà tư tưởng từ cổ chí kim. Liệu quyền lực chỉ đơn thuần là sản phẩm của sức mạnh, hay nó còn có những nền tảng khác? Bài luận này sẽ đi sâu vào phân tích mối quan hệ phức tạp này, xem xét các quan điểm khác nhau và đưa ra một cái nhìn toàn diện.

Thân bài:

1. Quan điểm cho rằng quyền lực là hậu quả của sức mạnh:

  • Chủ nghĩa hiện thực chính trị: Quan điểm này cho rằng trong quan hệ quốc tế, quyền lực là yếu tố quyết định. Các quốc gia mạnh hơn có khả năng áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia yếu hơn.
  • Chủ nghĩa Mác: Theo Mác, quyền lực chính trị là công cụ của giai cấp thống trị để bảo vệ lợi ích kinh tế của mình.
  • Lịch sử: Nhiều ví dụ lịch sử cho thấy các đế chế và chế độ độc tài thường dựa vào sức mạnh quân sự và kinh tế để duy trì quyền lực.

2. Quan điểm phản bác quyền lực là hậu quả của sức mạnh:

  • Chủ nghĩa pháp quyền: Quan điểm này cho rằng quyền lực phải được giới hạn bởi luật pháp và các nguyên tắc công bằng.
  • Chủ nghĩa tự do: Chủ nghĩa tự do nhấn mạnh quyền tự do và quyền bình đẳng của cá nhân, cho rằng quyền lực không thể được sử dụng một cách tùy tiện.
  • Hợp pháp hóa: Quyền lực có thể được hợp pháp hóa thông qua sự đồng thuận của người dân, ví dụ như thông qua bầu cử dân chủ.
  • Đạo đức: Một số nhà triết học cho rằng quyền lực phải được sử dụng một cách đạo đức và phục vụ lợi ích chung của xã hội.

3. Phân tích mối quan hệ giữa quyền lực và sức mạnh:

  • Mặc dù sức mạnh có thể là một yếu tố quan trọng trong việc thiết lập và duy trì quyền lực, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất.
  • Quyền lực cũng có thể dựa trên các yếu tố khác như sự đồng thuận, hợp pháp hóa, đạo đức và luật pháp.
  • Trong một xã hội dân chủ, quyền lực phải được giới hạn và kiểm soát để tránh lạm dụng.

Kết luận:

Mối quan hệ giữa quyền lực và sức mạnh là một vấn đề phức tạp và đa chiều. Mặc dù sức mạnh có thể đóng một vai trò quan trọng, nhưng quyền lực không chỉ đơn thuần là hậu quả của sức mạnh. Nó còn được xây dựng trên nền tảng của luật pháp, đạo đức, và sự đồng thuận của người dân. Trong một xã hội lý tưởng, quyền lực phải được sử dụng một cách công bằng và phục vụ lợi ích chung của tất cả mọi người.


Menus

Phần I: Câu hỏi (10 điểm)

1. Phân-tích khác phân chia thế nào?

Phân tích và phân chia là hai phương pháp tư duy khác nhau trong logic học:
Phân tích (analysis) là quá trình tư duy nhằm phân giải một đối tượng thành các yếu tố cấu thành để hiểu rõ bản chất, cấu trúc và mối quan hệ giữa các yếu tố đó. Phân tích đi sâu vào bên trong đối tượng, tìm hiểu các thuộc tính, đặc điểm và quy luật vận động của đối tượng.
Phân chia (division) là quá trình tư duy nhằm chia một khái niệm thành các loại, các dạng khác nhau theo một tiêu chí nhất định. Phân chia tạo ra các nhóm, các lớp đối tượng riêng biệt và không giao nhau. Mỗi đối tượng chỉ thuộc về một nhóm, một lớp.
Sự khác biệt cơ bản: Phân tích đi từ tổng thể đến các bộ phận cấu thành, tìm hiểu bản chất bên trong; còn phân chia đi từ khái niệm chung đến các loại, các dạng cụ thể, tạo ra hệ thống phân loại.

2. Có mấy loại chứng-minh toán-học?

Trong toán học có các loại chứng minh chính sau đây:
  1. Chứng minh trực tiếp: Xuất phát từ các tiên đề, định lý đã biết để suy ra kết luận cần chứng minh.
  2. Chứng minh gián tiếp (phản chứng): Giả sử mệnh đề cần chứng minh là sai, sau đó chỉ ra điều này dẫn đến mâu thuẫn, từ đó kết luận mệnh đề ban đầu là đúng.
  3. Chứng minh quy nạp toán học: Chứng minh mệnh đề đúng với n = 1, sau đó chứng minh nếu mệnh đề đúng với n = k thì nó cũng đúng với n = k+1.
  4. Chứng minh bằng phản ví dụ: Chứng minh một mệnh đề là sai bằng cách đưa ra một ví dụ cụ thể mà ở đó mệnh đề không đúng.
  5. Chứng minh bằng cách xây dựng: Chứng minh sự tồn tại của một đối tượng bằng cách xây dựng trực tiếp đối tượng đó.

3. Kể một thí-dụ chứng-tỏ toán-học có giúp ích cho khoa-học thực-nghiệm.

Toán học giúp ích cho khoa học thực nghiệm qua nhiều thí dụ, trong đó nổi bật là:
Thí dụ về lý thuyết tương đối của Einstein: Einstein đã sử dụng hình học phi Euclid và phép tính tensor để xây dựng lý thuyết tương đối rộng. Các phương trình toán học của ông đã dự đoán hiện tượng uốn cong ánh sáng khi đi qua trường hấp dẫn mạnh. Năm 1919, trong một cuộc nhật thực toàn phần, các nhà thiên văn học đã quan sát và xác nhận hiện tượng này, chứng minh lý thuyết của Einstein là đúng. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc toán học có thể dự đoán các hiện tượng vật lý trước khi chúng được quan sát trong thực tế.

4. Liệt kê các phương-pháp của Stuart Mill.

Stuart Mill đã đề xuất năm phương pháp quy nạp để xác định mối quan hệ nhân quả, được gọi là "Mill's Methods":
  1. Phương pháp đồng thuận (Method of Agreement): Nếu hai hay nhiều trường hợp của hiện tượng đang nghiên cứu chỉ có một hoàn cảnh chung, thì hoàn cảnh đó là nguyên nhân hoặc kết quả của hiện tượng.
  2. Phương pháp dị biệt (Method of Difference): Nếu một trường hợp xảy ra hiện tượng và một trường hợp không xảy ra hiện tượng chỉ khác nhau ở một hoàn cảnh, thì hoàn cảnh đó là nguyên nhân hoặc một phần của nguyên nhân của hiện tượng.
  3. Phương pháp đồng thuận và dị biệt kết hợp (Joint Method of Agreement and Difference): Kết hợp hai phương pháp trên để tăng độ tin cậy.
  4. Phương pháp biến đổi đồng hành (Method of Concomitant Variations): Nếu một hiện tượng biến đổi theo một cách đặc biệt khi một hiện tượng khác biến đổi theo một cách đặc biệt, thì giữa chúng có mối quan hệ nhân quả.
  5. Phương pháp tàn dư (Method of Residues): Loại bỏ các nguyên nhân đã biết của một hiện tượng phức tạp, phần còn lại của hiện tượng được gây ra bởi phần còn lại của các nguyên nhân.

5. Kỹ-thuật có giúp gì cho khoa-học không?

Kỹ thuật có nhiều đóng góp quan trọng cho khoa học:
  1. Cung cấp công cụ và thiết bị: Kỹ thuật tạo ra các thiết bị, dụng cụ thí nghiệm, máy móc đo lường chính xác giúp các nhà khoa học quan sát, đo đạc và phân tích các hiện tượng tự nhiên.
  2. Mở rộng khả năng nghiên cứu: Kỹ thuật giúp con người vượt qua giới hạn tự nhiên, như kính hiển vi để quan sát thế giới vi mô, kính thiên văn để quan sát vũ trụ xa xôi.
  3. Kiểm chứng lý thuyết: Kỹ thuật giúp xây dựng các mô hình thực nghiệm để kiểm chứng các lý thuyết khoa học.
  4. Ứng dụng tri thức khoa học: Kỹ thuật biến tri thức khoa học thành các ứng dụng thực tiễn, từ đó đặt ra các vấn đề mới cho khoa học.
  5. Phát triển phương pháp tính toán: Kỹ thuật máy tính giúp xử lý dữ liệu lớn, mô phỏng các hiện tượng phức tạp, hỗ trợ đắc lực cho nghiên cứu khoa học.

6. Thế nào là tập-quán?

Tập quán là quy tắc xử sự có nội dung rõ ràng, được hình thành và lặp đi lặp lại nhiều lần trong một thời gian dài, được thừa nhận và áp dụng rộng rãi trong một vùng, miền, dân tộc, cộng đồng dân cư hoặc trong một lĩnh vực cụ thể.
Đặc điểm của tập quán:
  1. Là thói quen đã thành nếp trong đời sống xã hội, trong sản xuất và sinh hoạt thường ngày.
  2. Được cộng đồng nơi có tập quán đó thừa nhận và làm theo như một quy ước chung.
  3. Có tính ổn định và bền vững theo thời gian.
  4. Có tính tự nguyện tuân thủ, không cần sự cưỡng chế từ bên ngoài.
  5. Phản ánh đặc trưng văn hóa, lối sống của một cộng đồng.
Tập quán có thể được áp dụng khi các bên không có thỏa thuận và pháp luật không quy định, nhưng không được trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật.

7. Hãy cho biết một vài đặc-tính của đam-mê.

Đam mê có những đặc tính cơ bản sau:
  1. Tính kích thích: Đam mê tạo ra sự hứng khởi, niềm vui và động lực mạnh mẽ. Khi làm việc với đam mê, con người không cảm thấy mệt mỏi, chán nản hay lo lắng.
  2. Tính bền bỉ: Đam mê giúp con người kiên trì theo đuổi mục tiêu dù gặp khó khăn, thử thách. Người có đam mê sẵn sàng dành nhiều thời gian, công sức để theo đuổi điều mình yêu thích.
  3. Tính sáng tạo: Đam mê thúc đẩy tư duy sáng tạo, giúp con người tìm ra những giải pháp mới, cách tiếp cận độc đáo.
  4. Tính định hướng: Đam mê giúp con người xác định rõ mục tiêu, con đường đi và những giá trị mà họ muốn theo đuổi trong cuộc sống.
  5. Tính liên kết với sở trường: Đam mê thường gắn liền với những điều mà con người có khả năng làm tốt, những lĩnh vực mà họ có thể phát huy tối đa tiềm năng.
  6. Nguy cơ nhầm lẫn: Đam mê có thể bị nhầm lẫn với những ham muốn nhất thời hoặc bị ảnh hưởng bởi xu hướng xã hội, dẫn đến việc theo đuổi những điều không thực sự phù hợp.

8. Những yếu tố nào làm nên ý thức đạo đức?

Ý thức đạo đức được hình thành từ nhiều yếu tố:
  1. Tri thức đạo đức: Hiểu biết về các giá trị, chuẩn mực, quy tắc đạo đức của xã hội và cộng đồng.
  2. Tình cảm đạo đức: Khả năng cảm nhận, đồng cảm với người khác, biết xấu hổ khi làm điều sai trái, tự hào khi làm điều tốt.
  3. Niềm tin đạo đức: Tin tưởng vào các giá trị đạo đức, cho rằng sống theo đạo đức sẽ mang lại hạnh phúc cho bản thân và cộng đồng.
  4. Lý trí đạo đức: Khả năng suy xét, đánh giá, phân biệt đúng sai, thiện ác trong các tình huống cụ thể.
  5. Ý chí đạo đức: Quyết tâm hành động theo các chuẩn mực đạo đức dù gặp khó khăn, cám dỗ.
  6. Thói quen đạo đức: Các hành vi đạo đức được lặp đi lặp lại đến mức trở thành thói quen, phản xạ tự nhiên.
  7. Môi trường xã hội: Ảnh hưởng từ gia đình, nhà trường, cộng đồng và xã hội rộng lớn hơn.
  8. Văn hóa và truyền thống: Các giá trị văn hóa, tôn giáo, tín ngưỡng được truyền từ đời này sang đời khác.

9. Vì sao tự-do là điều kiện của trách-nhiệm?

Tự do là điều kiện tiên quyết của trách nhiệm vì những lý do sau:
  1. Tự do lựa chọn: Chỉ khi con người có quyền tự do lựa chọn giữa các phương án hành động khác nhau, họ mới có thể chịu trách nhiệm về lựa chọn của mình. Nếu không có tự do lựa chọn, hành động chỉ là sự cưỡng bức, không thể quy trách nhiệm.
  2. Tự do ý chí: Trách nhiệm đòi hỏi hành động phải xuất phát từ ý chí tự do của chủ thể, không bị ép buộc bởi các yếu tố bên ngoài. Chỉ khi con người tự do quyết định, họ mới phải chịu trách nhiệm về quyết định đó.
  3. Nhận thức về hậu quả: Tự do đi kèm với khả năng nhận thức và dự đoán hậu quả của hành động. Khi con người tự do lựa chọn, họ phải ý thức được hậu quả có thể xảy ra và chịu trách nhiệm về những hậu quả đó.
  4. Tự do và ràng buộc: Theo triết học hiện sinh, tự do không phải là vô hạn định mà luôn gắn với trách nhiệm. Khi con người tự do, họ phải tự ràng buộc mình vào trách nhiệm đối với bản thân và cộng đồng.
  5. Tự do như nền tảng của đạo đức: Không có tự do, không thể có đạo đức và trách nhiệm đạo đức. Chỉ khi con người tự do lựa chọn làm điều tốt hay điều xấu, họ mới có thể được đánh giá về mặt đạo đức.

10. Định nghĩa công-bình.

Công bình là một khái niệm đạo đức và pháp lý, chỉ sự công bằng, chính đáng trong các mối quan hệ xã hội, trong việc phân phối quyền lợi và nghĩa vụ.
Theo Aristotle, công bình là một kiểu bình đẳng, nhưng không phải là đối xử với mọi người như nhau. Công bình đòi hỏi đối xử bình đẳng với những người bình đẳng và đối xử không bình đẳng với những người không bình đẳng. Ví dụ, nếu tất cả học sinh trong lớp toán đều được cho điểm "C", họ đã được đối xử bình đẳng nhưng không công bằng, vì những học sinh giỏi hơn hoặc chăm chỉ hơn xứng đáng được điểm cao hơn.
Công bình bao gồm hai khía cạnh chính:
  1. Công bình phân phối: Liên quan đến việc phân chia các lợi ích và gánh nặng trong xã hội theo các tiêu chí như công lao, nhu cầu, khả năng.
  2. Công bình hiệu chỉnh: Liên quan đến việc sửa chữa những bất công, đền bù thiệt hại, trừng phạt hành vi sai trái.
Công bình là một trong những đức tính quan trọng nhất của con người và là nền tảng của một xã hội ổn định, hòa bình và phát triển.

Phần II: Bài Luận (10 điểm)

Đề 1: Quyền có phải là hậu-quả của sức mạnh không?

Mở bài

Trong lịch sử tư tưởng triết học, mối quan hệ giữa quyền lực và sức mạnh luôn là một chủ đề gây tranh cãi. Nhiều triết gia đã đưa ra những quan điểm khác nhau về việc liệu quyền có phải là hậu quả tất yếu của sức mạnh hay không. Câu hỏi này không chỉ mang tính học thuật mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc trong việc hiểu về bản chất của quyền lực, cách thức tổ chức xã hội và các mối quan hệ chính trị.

Thân bài

1. Quan điểm cho rằng quyền là hậu quả của sức mạnh
Nhiều triết gia đã ủng hộ quan điểm rằng quyền chính là hậu quả của sức mạnh:
Thucydides và chủ nghĩa hiện thực: Trong tác phẩm "Lịch sử chiến tranh Peloponnese", Thucydides đã viết: "Kẻ mạnh làm những gì họ có thể làm, và kẻ yếu chịu đựng những gì họ phải chịu". Quan điểm này cho thấy quyền lực chính trị xuất phát từ sức mạnh quân sự và kinh tế.
Niccolò Machiavelli: Trong "Quân Vương", Machiavelli lập luận rằng để duy trì quyền lực, nhà cai trị phải sẵn sàng sử dụng sức mạnh khi cần thiết. Ông viết: "Người nào dâng hiến quyền lực cho kẻ khác thì sẽ tự chôn vùi chính mình". Theo ông, quyền lực chính trị không thể tách rời khỏi khả năng sử dụng sức mạnh.
Thomas Hobbes: Trong "Leviathan", Hobbes cho rằng trong trạng thái tự nhiên, con người sống trong tình trạng "chiến tranh của tất cả chống lại tất cả". Để thoát khỏi tình trạng này, con người phải từ bỏ một số quyền tự nhiên và trao quyền cho nhà nước. Quyền lực của nhà nước, theo Hobbes, dựa trên khả năng sử dụng sức mạnh để áp đặt trật tự.
Friedrich Nietzsche: Với khái niệm "ý chí quyền lực", Nietzsche cho rằng khát vọng quyền lực là động lực cơ bản của con người. Quyền lực không chỉ là khả năng kiểm soát người khác mà còn là khả năng tự khẳng định và vượt qua giới hạn của bản thân.
2. Quan điểm phản đối việc quyền chỉ là hậu quả của sức mạnh
Ngược lại, nhiều triết gia khác lại cho rằng quyền không đơn thuần là hậu quả của sức mạnh:
Plato: Trong "Cộng hòa", Plato lập luận rằng quyền lực chính trị nên dựa trên tri thức và đức hạnh, không phải sức mạnh. Ông đề xuất mô hình nhà nước lý tưởng do các triết gia cai trị - những người có kiến thức về điều thiện.
Aristotle: Aristotle phân biệt giữa quyền lực chính đáng và quyền lực không chính đáng. Theo ông, quyền lực chính đáng phải phục vụ lợi ích chung, không chỉ lợi ích của người cầm quyền. Quyền lực dựa trên sức mạnh đơn thuần là một hình thức thoái hóa của chính quyền.
John Locke: Trong "Khảo luận thứ hai về chính quyền", Locke lập luận rằng quyền lực chính trị xuất phát từ sự đồng thuận của người dân, không phải từ sức mạnh. Chính quyền chỉ chính đáng khi được sự đồng ý của người bị trị và tôn trọng các quyền tự nhiên của họ.
Immanuel Kant: Kant đề cao lý tưởng về một trật tự pháp lý dựa trên lý tính, không phải sức mạnh. Theo ông, quyền lực chính trị chỉ chính đáng khi nó phù hợp với các nguyên tắc đạo đức phổ quát và tôn trọng phẩm giá con người.
Jean-Jacques Rousseau: Trong "Khế ước xã hội", Rousseau lập luận rằng quyền lực chính trị chính đáng xuất phát từ ý chí chung của cộng đồng, không phải từ sức mạnh của cá nhân hay nhóm người. Ông viết: "Kẻ mạnh nhất không bao giờ đủ mạnh để luôn luôn là chủ nhân, trừ khi họ biến sức mạnh thành quyền và sự vâng phục thành nghĩa vụ."
3. Phân tích biện chứng về mối quan hệ giữa quyền và sức mạnh
Thực tế, mối quan hệ giữa quyền và sức mạnh phức tạp hơn việc đơn thuần khẳng định hoặc phủ định một trong hai quan điểm trên:
Sự chuyển hóa từ sức mạnh sang quyền: Max Weber định nghĩa quyền lực chính đáng là khả năng ra lệnh và được tuân theo, không chỉ dựa trên sức mạnh cưỡng bức. Theo ông, quyền lực chính đáng có thể dựa trên truyền thống, đặc tính cá nhân (quyền lực thần thánh) hoặc luật pháp hợp lý. Quá trình chuyển hóa từ sức mạnh đơn thuần sang quyền lực chính đáng đòi hỏi sự chấp nhận của người bị trị.
Sự phụ thuộc lẫn nhau: Michel Foucault cho rằng quyền lực không chỉ là khả năng áp đặt ý chí mà còn là một mạng lưới quan hệ phức tạp, thấm nhuần trong mọi khía cạnh của đời sống xã hội. Quyền lực không chỉ đàn áp mà còn sản sinh ra tri thức và chủ thể.
Vai trò của các thiết chế: Theo John Rawls, các thiết chế xã hội công bằng có thể giúp điều hòa sức mạnh và quyền lực, đảm bảo quyền lực được sử dụng vì lợi ích chung. Công lý, theo ông, là đức tính đầu tiên của các thiết chế xã hội.
Sự tương tác giữa quyền lực vật chất và tinh thần: Antonio Gramsci phân biệt giữa sự thống trị (dựa trên sức mạnh cưỡng bức) và sự lãnh đạo về mặt đạo đức và trí tuệ (hegemony). Quyền lực bền vững đòi hỏi sự kết hợp giữa hai yếu tố này.

Kết luận

Qua phân tích trên, có thể thấy mối quan hệ giữa quyền và sức mạnh không đơn giản là quan hệ nhân quả một chiều. Trong khi sức mạnh có thể là cơ sở vật chất cho quyền lực, nhưng quyền lực chính đáng và bền vững đòi hỏi nhiều yếu tố khác như sự đồng thuận, tính hợp pháp, đạo đức và phục vụ lợi ích chung.
Trong xã hội hiện đại, chúng ta hướng tới một trật tự xã hội nơi quyền lực không chỉ dựa trên sức mạnh mà còn dựa trên pháp luật, đạo đức và sự đồng thuận. Quyền lực chính đáng phải tôn trọng phẩm giá con người, bảo vệ các quyền cơ bản và phục vụ lợi ích chung của cộng đồng.
Như vậy, câu trả lời cho câu hỏi "Quyền có phải là hậu quả của sức mạnh không?" không thể là một câu trả lời đơn giản có hoặc không. Quyền và sức mạnh có mối quan hệ biện chứng, trong đó sức mạnh có thể là điều kiện cần nhưng không phải là điều kiện đủ cho quyền lực chính đáng và bền vững.