11/4/25

Đề thi Triết 1965

 Bài làm của Grok

I. Câu hỏi (10 điểm)

1. Phân-tích khác phần chia thế nào?

Giải:

  • Trong triết học, "phân-tích" và "phần chia" là hai khái niệm liên quan đến phương pháp tư duy logic, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng:
    • Phân-tích: Là quá trình chia một vấn đề, khái niệm hoặc đối tượng phức tạp thành các yếu tố nhỏ hơn, đơn giản hơn để hiểu rõ bản chất của nó. Ví dụ, khi phân tích khái niệm "con người", ta có thể chia thành các yếu tố như thể chất, tinh thần, và xã hội.
    • Phần chia: Là hành động chia một tổng thể thành các phần cụ thể, thường dựa trên một tiêu chí nhất định, để phân loại hoặc sắp xếp. Ví dụ, chia "con người" thành các nhóm theo độ tuổi: trẻ em, người lớn, người già.
  • Khác biệt:
    • Mục đích: Phân-tích nhằm hiểu sâu bản chất, còn phần chia nhằm phân loại hoặc sắp xếp.
    • Cách thực hiện: Phân-tích đi sâu vào chi tiết, còn phần chia thường dừng ở việc phân loại bề mặt.
    • Ví dụ: Phân-tích một bài thơ có thể xem xét ý nghĩa, hình ảnh, cảm xúc; còn phần chia bài thơ chỉ đơn giản là chia thành các khổ thơ.

2. Có mấy loại chứng-minh toán-học?

Giải:

  • Trong toán học, có nhiều phương pháp chứng minh, nhưng phổ biến nhất được chia thành các loại sau:
    1. Chứng minh trực tiếp: Dựa trên các tiên đề, định lý đã biết để suy ra kết quả. Ví dụ: Chứng minh rằng tổng hai số chẵn là số chẵn.
    2. Chứng minh gián tiếp (phản chứng): Giả sử điều ngược lại với điều cần chứng minh, rồi chỉ ra mâu thuẫn. Ví dụ: Chứng minh √2 không phải là số hữu tỉ bằng cách giả sử √2 là hữu tỉ và dẫn đến mâu thuẫn.
    3. Chứng minh quy nạp: Áp dụng cho các bài toán liên quan đến dãy số hoặc quy luật. Bước 1: Chứng minh đúng với trường hợp cơ bản (n = 1). Bước 2: Giả sử đúng với n = k, chứng minh đúng với n = k + 1. Ví dụ: Chứng minh 1 + 2 + ... + n = n(n+1)/2.
    4. Chứng minh bằng phản ví dụ: Dùng để bác bỏ một mệnh đề bằng cách đưa ra một trường hợp không thỏa mãn. Ví dụ: Để bác bỏ "mọi số nguyên tố đều là số lẻ", ta đưa ra phản ví dụ: 2 là số nguyên tố nhưng không lẻ.
  • Tùy theo cách phân loại, có thể có thêm các phương pháp khác (như chứng minh hình học, chứng minh bằng xây dựng), nhưng 4 loại trên là cơ bản nhất.

3. Kể một thí-dụ chứng-tở toán-học có giúp ích cho khoa-học thực-nghiệm.

Giải:

  • Một ví dụ điển hình là định lý Pythagore trong hình học: Trong một tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh góc vuông (a² + b² = c²).
  • Ứng dụng trong khoa học thực nghiệm:
    • Trong vật lý, định lý Pythagore được dùng để tính khoảng cách trong không gian hai chiều hoặc ba chiều. Ví dụ, khi đo khoảng cách giữa hai điểm trên mặt đất hoặc trong không gian, các nhà khoa học sử dụng công thức này.
    • Trong kỹ thuật, định lý này giúp thiết kế các công trình xây dựng, như tính chiều dài dây chéo của một khung thép hình tam giác vuông.
  • Định lý này là một chứng minh toán học cơ bản, nhưng có giá trị thực tiễn lớn trong các thí nghiệm và ứng dụng khoa học.

4. Liệt kê các phương-pháp của Stuart Mill.

Giải:

  • John Stuart Mill, một nhà triết học Anh, đã đề xuất các phương pháp logic để tìm ra mối quan hệ nhân quả trong khoa học thực nghiệm. Có 5 phương pháp chính:
    1. Phương pháp đồng nhất (Method of Agreement): Nếu nhiều trường hợp có cùng một hiện tượng xảy ra và chỉ có một yếu tố chung, thì yếu tố đó là nguyên nhân. Ví dụ: Nếu nhiều người bị ngộ độc sau khi ăn cùng một loại cá, thì loại cá đó là nguyên nhân.
    2. Phương pháp sai biệt (Method of Difference): Nếu hai trường hợp giống nhau nhưng một trường hợp có hiện tượng xảy ra, trường hợp kia không, và chỉ khác nhau ở một yếu tố, thì yếu tố đó là nguyên nhân. Ví dụ: Hai nhóm người, một nhóm ăn thực phẩm A và bị bệnh, nhóm kia không ăn và không bệnh, thì thực phẩm A là nguyên nhân.
    3. Phương pháp đồng nhất và sai biệt kết hợp (Joint Method of Agreement and Difference): Kết hợp hai phương pháp trên để tăng độ chính xác.
    4. Phương pháp đồng biến (Method of Concomitant Variations): Nếu một yếu tố thay đổi dẫn đến hiện tượng thay đổi tương ứng, thì có mối quan hệ nhân quả. Ví dụ: Tăng nhiệt độ, nước sôi nhanh hơn.
    5. Phương pháp dư (Method of Residues): Loại bỏ các nguyên nhân đã biết để tìm nguyên nhân còn lại. Ví dụ: Trong một thí nghiệm, sau khi loại bỏ các yếu tố đã biết, yếu tố còn lại là nguyên nhân.
  • Các phương pháp này được dùng rộng rãi trong khoa học để xác định nguyên nhân và kết quả.

5. Ký-thuật có giúp gì cho khoa-học không?

Giải:

  • Kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ khoa học:
    • Cung cấp công cụ thí nghiệm: Kỹ thuật chế tạo các thiết bị như kính hiển vi, kính thiên văn, máy gia tốc hạt, giúp các nhà khoa học quan sát và thí nghiệm những hiện tượng không thể thấy bằng mắt thường.
    • Tăng độ chính xác: Các thiết bị kỹ thuật hiện đại (như máy đo, cảm biến) giúp đo lường chính xác hơn, giảm sai số trong thí nghiệm.
    • Ứng dụng thực tiễn: Kỹ thuật giúp biến các phát minh khoa học thành sản phẩm thực tế, như máy móc, thuốc men, hoặc công nghệ năng lượng.
    • Ví dụ: Kỹ thuật chế tạo tàu vũ trụ đã giúp khoa học khám phá không gian, như sứ mệnh Apollo 11 đưa con người lên Mặt Trăng (1969).
  • Kết luận: Kỹ thuật không chỉ hỗ trợ mà còn thúc đẩy khoa học phát triển.

6. Thế nào là tập-quán?

Giải:

  • Tập quán là thói quen, hành vi hoặc cách ứng xử được lặp đi lặp lại trong một cộng đồng, xã hội, qua thời gian dài, và được mọi người công nhận.
  • Đặc điểm:
    • Mang tính truyền thống: Tập quán thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
    • Tính cộng đồng: Tập quán tồn tại trong một nhóm người, không phải cá nhân riêng lẻ.
    • Tính tự nhiên: Người ta làm theo tập quán mà không cần quy định pháp luật.
  • Ví dụ: Ở Việt Nam, tập quán cúng ông bà vào dịp Tết là một nét văn hóa truyền thống, thể hiện lòng hiếu thảo và sự gắn kết gia đình.
  • Trong triết học, tập quán được xem là một yếu tố ảnh hưởng đến đạo đức và hành vi con người, như triết gia David Hume nhấn mạnh vai trò của tập quán trong việc hình thành niềm tin.

7. Hãy cho biết một vài đặc-tính của đam-mê.

Giải:

  • Đam mê trong triết học thường được hiểu là một trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thúc đẩy con người hành động, đôi khi vượt qua lý trí.
  • Đặc tính:
    1. Tính mãnh liệt: Đam mê thường rất mạnh, khiến con người bị cuốn theo cảm xúc, như đam mê tình yêu hoặc đam mê quyền lực.
    2. Tính bộc phát: Đam mê thường xuất hiện đột ngột, không kiểm soát được, ví dụ: cơn giận bùng phát khi bị xúc phạm.
    3. Tính chi phối: Đam mê có thể lấn át lý trí, khiến con người hành động không suy nghĩ, như đam mê cờ bạc dẫn đến phá sản.
    4. Tính nhất thời: Đam mê thường không kéo dài, dễ thay đổi khi cảm xúc nguôi đi.
  • Ví dụ: Một người đam mê nghệ thuật có thể dành cả ngày để vẽ tranh, quên ăn uống, vì bị cảm xúc sáng tạo chi phối.

8. Những yêu-tố nào làm nên ý thức đạo-đức?

Giải:

  • Ý thức đạo đức là trạng thái tinh thần mà con người nhận thức được các giá trị, chuẩn mực đạo đức (như thiện, ác, đúng, sai) và sử dụng chúng để điều chỉnh hành vi của mình trong xã hội.
  • Các yếu tố hình thành ý thức đạo đức:
    1. Giáo dục gia đình: Gia đình là môi trường đầu tiên hình thành ý thức đạo đức. Cha mẹ dạy con cái những giá trị như trung thực, lòng nhân ái, và sự tôn trọng. Ví dụ: Một đứa trẻ được dạy không nói dối sẽ hình thành ý thức về sự trung thực.
    2. Giáo dục nhà trường: Trường học cung cấp kiến thức về đạo đức thông qua các môn học như giáo dục công dân, văn học, và các hoạt động ngoại khóa. Ví dụ: Học sinh được học về lòng biết ơn qua các câu chuyện lịch sử.
    3. Môi trường xã hội: Xã hội, bao gồm bạn bè, cộng đồng, và truyền thông, ảnh hưởng đến ý thức đạo đức. Ví dụ: Một người sống trong môi trường tôn trọng pháp luật sẽ có ý thức đạo đức cao hơn.
    4. Truyền thống văn hóa và tôn giáo: Các giá trị văn hóa và tôn giáo định hình ý thức đạo đức. Ví dụ: Ở Việt Nam, đạo Phật khuyến khích lòng từ bi, ảnh hưởng đến cách con người đối xử với nhau.
    5. Trải nghiệm cá nhân: Những trải nghiệm thực tế, như việc chứng kiến hoặc trải qua bất công, có thể thúc đẩy ý thức đạo đức. Ví dụ: Một người từng bị lừa dối có thể trân trọng giá trị của sự trung thực hơn.
    6. Lý trí và ý chí: Ý thức đạo đức đòi hỏi khả năng suy nghĩ, phân biệt đúng sai, và ý chí để hành động theo đạo đức, ngay cả khi điều đó khó khăn. Ví dụ: Một người từ chối tham nhũng dù bị cám dỗ.
  • Kết luận: Ý thức đạo đức được hình thành từ sự kết hợp của giáo dục, môi trường, văn hóa, và trải nghiệm cá nhân, giúp con người sống có trách nhiệm và hòa hợp với xã hội.

9. Vì sao tự-do là điều kiện của trách-nhiệm?

Giải:

  • Tự do là khả năng con người lựa chọn hành động của mình, và trách nhiệm là nghĩa vụ chịu hậu quả của hành động đó.
  • Lý do tự do là điều kiện của trách nhiệm:
    • Chỉ khi có tự do lựa chọn, con người mới chịu trách nhiệm về hành động của mình. Nếu bị ép buộc, họ không thể bị quy kết trách nhiệm.
    • Tự do cho phép con người suy nghĩ, cân nhắc trước khi hành động, nên họ phải chịu trách nhiệm nếu hành động đó gây hậu quả xấu.
    • Triết gia Jean-Paul Sartre (hiện sinh) nhấn mạnh: Tự do đi đôi với trách nhiệm, vì con người "bị kết án để tự do", nghĩa là phải tự chịu trách nhiệm cho mọi lựa chọn.
  • Ví dụ: Một người tự do quyết định lái xe khi say rượu và gây tai nạn, họ phải chịu trách nhiệm pháp lý và đạo đức, vì đó là lựa chọn của họ.

10. Định nghĩa công-bình.

Giải:

  • Công bình (công bằng) là nguyên tắc đạo đức và xã hội, trong đó mọi người được đối xử một cách bình đẳng, không thiên vị, dựa trên quyền lợi và nghĩa vụ của họ.
  • Đặc điểm:
    • Tính khách quan: Công bình không phụ thuộc vào cảm xúc cá nhân hay lợi ích riêng.
    • Tính bình đẳng: Mọi người được đối xử như nhau trong các điều kiện tương đương.
    • Tính hợp lý: Công bình dựa trên lý trí và luật lệ, không phải cảm tính.
  • Ví dụ: Trong một xã hội công bình, người lao động được trả lương xứng đáng với công sức, không phân biệt giới tính hay xuất thân.
  • Triết gia Aristotle định nghĩa công bình là "cho mỗi người cái họ đáng được nhận", bao gồm công bình phân phối (phân chia tài nguyên) và công bình sửa chữa (sửa sai).

II. Bài Luận (10 điểm)

Chọn một trong ba đề:

Đề 1: Quyền có phải là hâu-quả của sức mạnh không?

Giải:

  • Mở bài: Quyền và sức mạnh là hai khái niệm thường gắn bó trong triết học chính trị và đạo đức. Quyền là khả năng được công nhận để hành động hoặc nhận một điều gì đó, còn sức mạnh là khả năng áp đặt ý chí lên người khác. Liệu quyền có phải là hệ quả của sức mạnh, hay chúng tồn tại độc lập?
  • Thân bài:
    1. Quan điểm cho rằng quyền là hệ quả của sức mạnh:
      • Triết gia Thomas Hobbes (Leviathan, 1651) cho rằng trong trạng thái tự nhiên, con người sống trong "chiến tranh của tất cả chống lại tất cả". Quyền chỉ xuất hiện khi có sức mạnh để bảo vệ nó, như quyền của nhà nước được thiết lập bởi sức mạnh chính trị.
      • Trong lịch sử, những kẻ mạnh (vua chúa, quý tộc) thường nắm quyền, như chế độ phong kiến, nơi quyền lực dựa trên quân đội và tài sản.
      • Ví dụ: Một quốc gia mạnh về quân sự thường có quyền quyết định trong các vấn đề quốc tế, như Mỹ và Liên Xô trong Chiến tranh Lạnh.
    2. Quan điểm phản đối:
      • Quyền không chỉ dựa trên sức mạnh mà còn trên đạo đức và luật pháp. Triết gia John Locke (Two Treatises of Government, 1689) cho rằng quyền tự nhiên (quyền sống, tự do, tài sản) tồn tại độc lập với sức mạnh, và nhà nước chỉ có nhiệm vụ bảo vệ các quyền này.
      • Trong xã hội hiện đại, quyền được quy định bởi hiến pháp và luật pháp, không phải sức mạnh. Ví dụ: Một người dân thường có quyền bầu cử, không cần sức mạnh.
      • Sức mạnh không đảm bảo quyền chính đáng. Một nhà độc tài có sức mạnh nhưng nếu vi phạm quyền con người, quyền lực của họ không được công nhận là hợp pháp.
    3. Kết hợp hai quan điểm:
      • Sức mạnh có thể tạo ra quyền trong ngắn hạn, nhưng để quyền bền vững, cần có sự công nhận về mặt đạo đức và pháp lý.
      • Ví dụ: Phong trào dân quyền ở Mỹ (thập niên 1960) cho thấy người dân không có sức mạnh quân sự nhưng vẫn giành được quyền bình đẳng nhờ đấu tranh đạo đức và pháp lý.
  • Kết bài: Quyền không hoàn toàn là hệ quả của sức mạnh. Sức mạnh có thể tạo ra quyền trong một số trường hợp, nhưng quyền thực sự chỉ tồn tại khi được xây dựng trên nền tảng đạo đức, công lý và sự đồng thuận xã hội. Một xã hội lý tưởng là nơi quyền được bảo vệ bởi luật pháp, không phải sức mạnh.


DeepSeek

Trả lời 10 câu hỏi phần I (Triết học - Tú Tài II, 1965)

1. Phân tích khác phân chia thế nào?

  • Phân tích: Là phương pháp chia nhỏ một khái niệm, sự vật thành các thành phần để nghiên cứu sâu hơn (vd: Phân tích cấu trúc nguyên tử).

  • Phân chia: Chỉ đơn thuần tách một tổng thể thành các phần riêng biệt mà không đi sâu vào bản chất (vd: Chia một quyển sách thành các chương).

2. Có mấy loại chứng minh toán học?

Có 2 loại chính:

  • Chứng minh trực tiếp: Suy luận logic từ giả thiết đến kết luận.

  • Chứng minh gián tiếp (phản chứng): Giả sử kết luận sai để dẫn đến mâu thuẫn.

3. Kể một thí dụ chứng tỏ toán học có giúp ích cho khoa học thực nghiệm.

Ví dụ: Toán học giúp Newton xây dựng định luật vạn vật hấp dẫn từ các quan sát thiên văn, qua phương trình =122.

4. Liệt kê các phương pháp của Stuart Mill.

John Stuart Mill đề xuất 5 phương pháp:

  1. Đồng nhất (Method of Agreement).

  2. Khác biệt (Method of Difference).

  3. Đồng nhất và khác biệt kết hợp.

  4. Phần dư (Method of Residues).

  5. Biến thiên kèm theo (Method of Concomitant Variation).

5. Kỹ thuật có giúp gì cho khoa học không?

Có, kỹ thuật:

  • Cung cấp công cụ đo lường, thí nghiệm (vd: Kính hiển vi giúp quan sát tế bào).

  • Hiện thực hóa lý thuyết thành ứng dụng (vd: Máy gia tốc hạt kiểm chứng vật lý lượng tử).

6. Thế nào là tập quán?

Tập quán là thói quen ứng xử, hành vi được lặp đi lặp lại trong một cộng đồng, trở thành chuẩn mực xã hội (vd: Tục lệ ăn Tết Nguyên Đán).

7. Hãy cho biết một vài đặc tính của đam mê.

  • Mãnh liệt: Chi phối lý trí và hành động.

  • Bền bỉ: Kéo dài theo thời gian.

  • Chủ quan: Gắn liền với cảm xúc cá nhân.

8. Những yếu tố nào làm nên ý thức đạo đức?

3 yếu tố chính:

  1. Lương tâm: Tiếng nói nội tâm về đúng/sai.

  2. Trách nhiệm: Ý thức về nghĩa vụ với bản thân và xã hội.

  3. Giá trị đạo đức: Chuẩn mực được cộng đồng công nhận (vd: Trung thực, nhân ái).

9. Vì sao tự do là điều kiện của trách nhiệm?

Vì chỉ khi con người có tự do lựa chọn, họ mới phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình. Nếu bị ép buộc, trách nhiệm thuộc về kẻ áp đặt.

10. Định nghĩa công bằng.

Công bằng là sự phân chia quyền lợi, nghĩa vụ một cách hợp lý, dựa trên nguyên tắc bình đẳng và nhu cầu của mỗi cá nhân (vd: Người làm nhiều hưởng nhiều).


Phần II. Bài luận

Đề 3 (Bài luận): Sự kiện khoa học là gì? Người ta thiết lập sự kiện ấy thế nào?


1. Định nghĩa sự kiện khoa học

Sự kiện khoa học là những dữ liệu khách quan, có thể quan sát, đo lường và kiểm chứng được, đóng vai trò nền tảng cho các lý thuyết khoa học. Khác với nhận định chủ quan, sự kiện khoa học phải đáp ứng các tiêu chí:

  • Tính khách quan: Không phụ thuộc vào cảm xúc hay ý kiến cá nhân.

  • Tính lặp lại: Có thể được xác nhận bởi nhiều nhà nghiên cứu trong cùng điều kiện.

  • Tính hệ thống: Được ghi chép, phân tích theo phương pháp khoa học.

Ví dụ: "Nước sôi ở 100°C ở áp suất tiêu chuẩn" là một sự kiện khoa học vì nó đáp ứng các tiêu chí trên.


2. Quy trình thiết lập sự kiện khoa học

Các bước cơ bản để xác lập sự kiện khoa học:

a. Quan sát hiện tượng:

  • Nhà khoa học phát hiện một hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội cần nghiên cứu.

  • Ví dụ: Quan sát thấy vi khuẩn chết xung quanh vùng có nấm Penicillium.

b. Đặt giả thuyết:

  • Đề xuất giả thuyết giải thích hiện tượng (vd: Penicillium tiết chất ức chế vi khuẩn).

c. Thực nghiệm kiểm chứng:

  • Thiết kế thí nghiệm loại bỏ yếu tố nhiễu, sử dụng nhóm đối chứng.

  • Ví dụ: Nuôi cấy vi khuẩn với và không có Penicillium để so sánh.

d. Phân tích dữ liệu:

  • Sử dụng toán học và thống kê để đảm bảo kết quả không ngẫu nhiên (vd: p-value < 0.05).

e. Công bố và phản biện:

  • Công bố trên tạp chí chuyên ngành để cộng đồng khoa học đánh giá lại tính hợp lệ.

f. Chấp nhận thành sự kiện khoa học:

  • Khi kết quả được lặp lại độc lập nhiều lần, giả thuyết trở thành sự kiện khoa học (vd: Penicillin là kháng sinh).


3. Thách thức trong việc xác lập sự kiện khoa học

  • Thiên kiến nhận thức: Nhà nghiên cứu có thể vô tình bóp méo dữ liệu.

  • Giới hạn công nghệ: Một số hiện tượng chưa thể quan sát trực tiếp (vd: hạt Higgs trước khi có máy gia tốc LHC).

  • Tính phức tạp của tự nhiên: Các hệ thống như khí hậu đòi hỏi mô hình đa biến.


Kết luận

Sự kiện khoa học là "viên gạch" xây dựng tri thức nhân loại, được thiết lập thông qua quy trình nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính chân xác. Dù còn hạn chế, phương pháp khoa học vẫn là công cụ mạnh nhất để con người khám phá thế giới.


Chat GPT

I. Câu hỏi ngắn (1 điểm mỗi câu)

1. Phân tích khác phân chia thế nào?

  • Phân tích là tách một sự vật/phạm trù thành các yếu tố cấu thành để hiểu bản chất.

  • Phân chia là tách một tập hợp thành các nhóm nhỏ hơn theo tiêu chí nhất định.
    → Phân tích tìm bản chất, phân chia là sắp xếp.

2. Có mấy loại chứng minh toán học?

  • Thường có ba loại chính:
    a) Diễn dịch (direct proof)
    b) Phản chứng (proof by contradiction)
    c) Quy nạp toán học (mathematical induction)

3. Kể một thí dụ chứng tỏ toán học có giúp ích cho khoa học thực nghiệm.

  • Ví dụ: Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton dựa vào mô hình toán học để dự đoán và kiểm chứng trong thực nghiệm thiên văn.

4. Liệt kê các phương pháp của Stuart Mill.

  • Năm phương pháp chính:
    a) Phương pháp đồng thuận
    b) Phương pháp dị biệt
    c) Phương pháp kết hợp đồng thuận và dị biệt
    d) Phương pháp dư số
    e) Phương pháp tương quan

5. Kỹ thuật có giúp gì cho khoa học không?

  • Có, kỹ thuật giúp xây dựng công cụ/thí nghiệm đo lường chính xác, từ đó kiểm chứng giả thuyết khoa học.

6. Thế nào là tập quán?

  • Tập quán là hành vi lặp đi lặp lại trong cộng đồng, dần trở thành thói quen chung, có tính quy phạm xã hội.

7. Hãy cho biết một vài đặc tính của đam mê.

  • Mạnh mẽ, chi phối hành vi, có thể dẫn tới hành động vượt lý trí, khó kiểm soát nếu không cân bằng bằng đạo đức/lý trí.

8. Những yếu tố nào làm nên ý thức đạo đức?

  • Lý trí, tình cảm đạo đức, tập quán xã hội, giáo dục, tôn giáo, kinh nghiệm cá nhân.

9. Vì sao tự do là điều kiện của trách nhiệm?

  • Nếu không có tự do chọn lựa, con người không thể chịu trách nhiệm. Trách nhiệm chỉ đặt ra khi cá nhân có khả năng hành động khác đi.

10. Định nghĩa công bình.

  • Công bình là sự phân phối quyền lợi và nghĩa vụ hợp lý, không thiên vị, theo nguyên tắc tương xứng (người làm nhiều hưởng nhiều, làm ít hưởng ít).


II. Bài luận (10 điểm) – Chọn một đề.

Mình sẽ chọn đề 2: "Định nghĩa, công lý và định đề" vì nó điển hình cho tư duy triết học và dễ triển khai theo hướng phân tích.


BÀI LUẬN: Định nghĩa, Công lý và Định đề

Mở bài:
Triết học không chỉ quan tâm đến các khái niệm trừu tượng, mà còn tìm cách làm sáng tỏ ý nghĩa và mối liên hệ giữa các khái niệm. Ba khái niệm định nghĩa, công lýđịnh đề tuy xuất phát từ những lĩnh vực khác nhau, nhưng lại có quan hệ mật thiết trong việc xây dựng tư duy lô-gíc, đạo đức và khoa học.

Thân bài:

  1. Định nghĩa là gì?

    • Là việc xác lập nội dung của một khái niệm bằng cách nêu các đặc điểm bản chất, phân biệt với khái niệm khác.

    • Định nghĩa giúp tư duy chính xác, tránh mơ hồ.

    • Trong triết học, định nghĩa còn phản ánh quan điểm về bản chất sự vật (thí dụ: định nghĩa “người” là "con vật biết suy nghĩ").

  2. Công lý là gì?

    • Là khái niệm đạo đức và pháp lý nói về sự công bằng, phân phối quyền lợi đúng theo lẽ phải.

    • Có nhiều quan điểm:

      • Aristotle: công lý phân phối theo công trạng.

      • Kant: công lý dựa trên nguyên tắc phổ quát.

      • John Rawls: công lý là sự công bằng, đảm bảo lợi ích cho người yếu thế nhất.

  3. Định đề là gì?

    • Trong toán học, định đề (axiom) là mệnh đề được chấp nhận không cần chứng minh, làm nền tảng cho suy luận.

    • Ví dụ: "Qua hai điểm phân biệt chỉ có một đường thẳng" là định đề trong hình học Euclid.

    • Trong triết học, định đề cũng có thể là nguyên lý đầu tiên (như "Cogito ergo sum" – Tôi tư duy nên tôi hiện hữu).

  4. Mối liên hệ giữa ba khái niệm:

    • Định nghĩa làm rõ nội hàm khái niệm, là khởi điểm tư duy logic.

    • Định đề là cơ sở cho suy luận, giúp xây dựng hệ thống tư tưởng (toán học, triết học, đạo đức).

    • Công lý tuy là mục tiêu giá trị, nhưng cũng cần được định nghĩa rõ ràng và đặt trên nền các “định đề” đạo đức hay pháp lý.

Kết bài:
Định nghĩa, công lý và định đề không chỉ là công cụ tri thức, mà còn là trụ cột xây dựng văn minh nhân loại. Tư duy rõ ràng, lý tưởng công bằng và hệ thống nguyên lý chặt chẽ là ba yếu tố cốt lõi của triết học cũng như xã hội loài người.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Mẹo Comment

Chú ý: chỉ cần dán link vào, không cần gõ thẻ khi post
Hình (file có đuôi jpg, jpeg, png, bmp, gif ),
Nhạc (file có đuôi mp3 hoặc từ trang web nhaccuatui),
Video (từ Youtube)

Đổi cỡ, màu chữ:
[color="red"][size="20"] chữ cỡ 20 màu đỏ [/size][/color]
(màu dùng mã hexa hoặc tiếng Anh: red, blue, green, violet, gold ..)
Giới thiệu link: <a href="link"> tên link </a>
Chữ đậm <b> chữ đậm</b>
Chữ nghiêng: <i> chữ nghiêng </i>

Chèn Yahoo smiley (click Chèn emoticons để xem phím tắt)
Đã thêm mấy smiley nhưng chưa rảnh thêm vào bảng chèn. Phím tắt:

:-/ bối rối ;) nháy mắt ;;) đá lông nheo
:"> thẹn :X yêu thế =(( tan nát cõi lòng

Chú ý Nếu nút Trả lời ko hoạt động, xin chịu khó lên thanh địa chỉ, gõ thêm vào cuối (ngay sau html) ?m=1 rồi nhấn Enter, nút Trả lời sẽ ok. (29/11/18)

Chèn Emoticons
:))
:D
:p
:)
:(
:-o
:-*
=))
:((
:-?
:-h
~o)
@};-
:D
[-X
=D>
*-:)
B-)
X(
:@)