Ghi chép từ vài quyển từ điển.
𝒅𝒐̂𝒏𝒈 𝒕𝒐̂́ / 𝒈𝒊𝒐̂𝒏𝒈 𝒕𝒐̂́
● dông tố : *Việt Nam Tự Điển* – Hội Khai Trí Tiến Đức (1954) – tr. 156
● dông tố : *Việt Nam Tự Điển* – Lê Văn Đức (1970) – tr. 377
● dông tố : *Việt Ngữ Chánh Tả Tự Vị* – Lê Ngọc Trụ (1959) – tr. 177
● dông tố : *Tự Vị Chính Tả* – Lê Văn Hòe – tr. 193
*● Từ Điển Tiếng Việt* – Hoàng Phê (2003) :
dông tố *: *tr. 263*
*giông tố : *xem. *dông tố – tr. 403
𝒈𝒊𝒐̣̂𝒊 𝒏𝒖̛𝒐̛́𝒄 / 𝒅𝒐̣̂𝒊 𝒏𝒖̛𝒐̛́𝒄
● giội nước : *Đại Nam Quấc Âm Tự Vị* – Huình Tịnh Paulus Của (1895) – tr. 380
● giội nước : *Việt Nam Tự Điển* – Hội Khai Trí Tiến Đức (1954) – tr. 222
● giội nước : *Việt Nam Tự Điển* – Lê Văn Đức (1970) – tr. 568
● giội nước : *Việt Ngữ Chánh Tả Tự Vị* – Lê Ngọc Trụ (1959) – tr. 184
*● Từ Điển Tiếng Việt* – Hoàng Phê (2003) :
*…
*giội nước : tr. 403
𝒏𝒉𝒐̉𝒏𝒈 𝒏𝒉𝒆̉𝒐 / 𝒏𝒉𝒐̃𝒏𝒈 𝒏𝒉𝒆̃𝒐
● nhỏng nhẻo : *Đại Nam Quấc Âm Tự Vị* – Huình Tịnh Paulus Của (1895) – tr. 128, tr. 138
● nhỏng nhẻo : *Việt Nam Tự Điển* – Lê Văn Đức (1970) – tr. 1099
● nhỏng nhẻo : *Việt Ngữ Chánh Tả Tự Vị* – Lê Ngọc Trụ (1959) – tr. 459
*● *nhõng nhẽo* : Từ Điển Tiếng Việt* – Hoàng Phê (2003) – tr. 723
𝒃𝒂̣̆𝒎 (𝒎𝒊𝒆̣̂𝒏𝒈, 𝒎𝒐̂𝒊) / 𝒃𝒂̣̂𝒎 (𝒎𝒊𝒆̣̂𝒏𝒈, 𝒎𝒐̂𝒊)
● bặm môi : *Đại Nam Quấc Âm Tự Vị* – Huình Tịnh Paulus Của (1895) – tr. 27
● bặm môi : *Việt Nam Tự Điển* – Hội Khai Trí Tiến Đức (1954) – tr. 35
● bặm môi : *Việt Nam Tự Điển* – Lê Văn Đức (1970) – tr. 79
*● Từ Điển Tiếng Việt* – Hoàng Phê (2003) :
bặm *: *tr. 44*
*bậm : *xem.* bặm – tr. 48
𝒔𝒂́𝒑 𝒏𝒉𝒂̣̂𝒑 / 𝒔𝒂́𝒕 𝒏𝒉𝒂̣̂𝒑
● sáp nhập : *Đại Nam Quấc Âm Tự Vị* – Huình Tịnh Paulus Của (1895) – tr. 124, tr. 290
● sáp nhập : *Việt Nam Tự Điển* – Hội Khai Trí Tiến Đức (1954) – tr. 483
● sáp nhập : *Việt Nam Tự Điển* – Lê Văn Đức (1970) – tr. 1277
● sáp nhập : *Việt Ngữ Chánh Tả Tự Vị* – Lê Ngọc Trụ (1959) – tr. 521
● sáp nhập : *Tự Vị Chính Tả* – Lê Văn Hòe – tr. 241
*● Từ Điển Tiếng Việt* – Hoàng Phê (2003) :
sáp nhập *: *tr. 849*
*sát nhập : *xem. *sáp nhập – tr. 403
𝒔𝒖̛̉𝒏𝒈 𝒔𝒐̛̀ / 𝒔𝒖̛̃𝒏𝒈 𝒔𝒐̛̀
● sửng sờ : *Đại Nam Quấc Âm Tự Vị* – Huình Tịnh Paulus Của (1895) – tr. 318
● sửng sờ : *Việt Nam Tự Điển* – Hội Khai Trí Tiến Đức (1954) – tr. 500
● sửng sờ : *Việt Nam Tự Điển* – Lê Văn Đức (1970) – tr. 1326
● sửng sờ : *Việt Ngữ Chánh Tả Tự Vị* – Lê Ngọc Trụ (1959) – tr. 567
● sững sờ : *Tự Vị Chính Tả* – Lê Văn Hòe – tr. 313
● sững sờ : *Từ Điển Tiếng Việt* – Hoàng Phê (2003) : – tr. 879
𝒕𝒓𝒐̂𝒊 𝒈𝒊𝒂̣𝒕 / 𝒕𝒓𝒐̂𝒊 𝒅𝒂̣𝒕
● trôi giạt : *Việt Nam Tự Điển* – Hội Khai Trí Tiến Đức (1954) – tr. 606
● trôi giạt : *Việt Nam Tự Điển* – Lê Văn Đức (1970) – tr. 1689
● trôi giạt : *Việt Ngữ Chánh Tả Tự Vị* – Lê Ngọc Trụ (1959) – tr. 131
● trôi giạt : *Tự Vị Chính Tả* – Lê Văn Hòe – tr. 123
*● Từ Điển Tiếng Việt* – Hoàng Phê (2003) :
trôi dạt : *cũng viết.* trôi giạt – tr. 1041
𝒕𝒓𝒂𝒖 𝒈𝒊𝒐̂̀𝒊 / 𝒕𝒓𝒂𝒖 𝒅𝒐̂̀𝒊
● trau giồi : *Đại Nam Quấc Âm Tự Vị* – Huình Tịnh Paulus Của (1895) – tr. 380, tr. 475
● trau giồi : *Việt Nam Tự Điển* – Hội Khai Trí Tiến Đức (1954) – tr. 594
● trau giồi : *Việt Nam Tự Điển* – Lê Văn Đức (1970) – tr. 1653
● trau giồi : *Việt Ngữ Chánh Tả Tự Vị* – Lê Ngọc Trụ (1959) – tr. 184
● trau giồi : *Tự Vị Chính Tả* – Lê Văn Hòe – tr. 191
*● Từ Điển Tiếng Việt* – Hoàng Phê (2003) :
trau dồi *: *tr. 1026*
*trau giồi : (cũ; ít dùng). *xem.* trau dồi – tr. 1026
𝒙𝒖𝒚́𝒕 𝒙𝒐𝒂́𝒕 / 𝒔𝒖𝒚́𝒕 𝒔𝒐𝒂́𝒕
● xuýt xoát : *Việt Nam Tự Điển* – Hội Khai Trí Tiến Đức (1954) – tr. 662
● xuýt xoát : *Việt Nam Tự Điển* – Lê Văn Đức (1970) – tr. 1857
● xuýt xoát : *Việt Ngữ Chánh Tả Tự Vị* – Lê Ngọc Trụ (1959) – tr. 562
● xuýt xoát : *Tự Vị Chính Tả* – Lê Văn Hòe – tr. 307
*● Từ Điển Tiếng Việt* – Hoàng Phê (2003) :
suýt soát* : *tr. 876*
*xuýt xoát : (cũ). *xem.* suýt soát – tr. 1163
nguồn: https://goctram . com/chinh-ta-tieng-viet-xua-va-nay/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Chú ý: chỉ cần dán link vào, không cần gõ thẻ khi post
Chèn EmoticonsHình (file có đuôi jpg, jpeg, png, bmp, gif ),
Nhạc (file có đuôi mp3 hoặc từ trang web nhaccuatui),
Video (từ Youtube)
Đổi cỡ, màu chữ:
[color="red"][size="20"] chữ cỡ 20 màu đỏ [/size][/color]
(màu dùng mã hexa hoặc tiếng Anh: red, blue, green, violet, gold ..)
Giới thiệu link: <a href="link"> tên link </a>
Chữ đậm <b> chữ đậm</b>
Chữ nghiêng: <i> chữ nghiêng </i>
Chèn Yahoo smiley (click Chèn emoticons để xem phím tắt)
Đã thêm mấy smiley nhưng chưa rảnh thêm vào bảng chèn. Phím tắt:
:-/ bối rối ;) nháy mắt ;;) đá lông nheo
:"> thẹn :X yêu thế =(( tan nát cõi lòng
Chú ý Nếu nút Trả lời ko hoạt động, xin chịu khó lên thanh địa chỉ, gõ thêm vào cuối (ngay sau html) ?m=1 rồi nhấn Enter, nút Trả lời sẽ ok. (29/11/18)