20/3/23

Tân quốc văn 1

Sau cách mạng Tân Hợi 1911, nhà nước mới ở Tàu cho xuất bản bộ sách Công Hòa Quốc Giáo Khoa Thư – Tân Quốc Văn (1912) gồm 8 quyển để làm tài liệu dạy ở các lớp Tiểu học. Ở Việt Nam từ lâu nhiều người cũng đã dùng bộ sách này để dạy, học chữ Hán. 

Sau đây là toàn bộ bài học trong Tân quốc văn Q. 1, số thứ tự và nội dung các bài đúng theo nguyên bản. Rảnh sẽ làm chú giải.

------

新國文. Quyển 1

1. 人 

2. 手足 

3. 刀尺

4. 山氺田

5. 狗牛羊

6. 一身二手

7. 大山小石

8. 天地日月

9. 父母男女

10. 青天白日满地紅

11. 小貓 三隻 四隻 

12. 白布 五匹 六匹

13. 几 桌 椅 盌 桶 盆 

14. 鳥蟲魚我你他

15. 早起 月落 日出 

16. 哥哥弟弟上學去

17. 書一本 圖多字少

18. 池中魚游來游去

19. 水盂, 墨盒, 筆架, 書包.

20. 窗前階下紅花綠葉

21. 一 二三四五六七八九十

22. 散學回家青草地放風箏

23. 兄大妹小兄唱歌妹拍毬

24. 開窗掃地拭几磨墨執筆寫字

25. 昨日今日明日 棉衣夾衣單衣

26. 我姊姊  在房內 持剪刀  裁新衣

27. 竹簾外  兩燕子 忽飛來  忽飛去

28. 在家中  孝父母 入學校  敬先生

29. 天初晚  月光明 窗前遠望  月在東方

30. 大路上  人往來 或乘車  或步行

31. 月季花  朶朶紅 姊呼弟弟  快來看花

32. 蝦多足  身有節 入水能游  出水能跳

33. 鳥有兩翼  故能飛 獸有四足  故善走

34. 渴思飲  飢思食 渴時飲茶  飢時食飯

35. 兩岸間  架板橋 橋上行人  橋下行船

36. 庭前樹  有鳥巢 小鳥一羣  樹間飛鳴

37. 畫一幅  馬八匹 或卧 或立 或俯 或仰

38. 姊呼妹  同遊戲 拍皮毬  踢毽子

39. 小室中  燈火明 母教女  取絨繩 學手工

40. 院中雄雞 日將出  喔喔啼 日將中  喔喔啼

41. 一小舟  河邊行 前有槳  後有舵 上有布帆

42. 有老人 提竹籃  入市中 買魚一尾  步行還家

43. 左右手  共十指 左五指  右五指 能取物  能作事

44. 人面上 有眉有目  有鼻有口 舌在口內  耳在兩旁

45. 玻瓈缸中  金魚兩尾 小貓來  慾捕魚 我入室  貓逃去

46. 好哥哥  好弟弟 手牽手  同回家 母為兒  解書包 攜兒入室

47. 米多少  用斗量 布長短  用尺量 米十升  為一斗 布十寸  為一尺

48. 有客至  看我父 我迎客  入室內 父見客  問姓名 父坐右  客坐左

49. 小學生  十餘人 操場上  同遊戲 彼為將  持長刀 我為兵  負短槍

50. 功課完  放學回 哥哥妹妹 同遊庭中 晚飯後  坐燈前 先習國文  後習算學


link sách gốc: https://drive.google.com/file/d/1M6sty7oRpt80B9oOAJnAmPXbUY-a0SdB/view?usp=sharing



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Mẹo Comment

Chú ý: chỉ cần dán link vào, không cần gõ thẻ khi post
Hình (file có đuôi jpg, jpeg, png, bmp, gif ),
Nhạc (file có đuôi mp3 hoặc từ trang web nhaccuatui),
Video (từ Youtube)

Đổi cỡ, màu chữ:
[color="red"][size="20"] chữ cỡ 20 màu đỏ [/size][/color]
(màu dùng mã hexa hoặc tiếng Anh: red, blue, green, violet, gold ..)
Giới thiệu link: <a href="link"> tên link </a>
Chữ đậm <b> chữ đậm</b>
Chữ nghiêng: <i> chữ nghiêng </i>

Chèn Yahoo smiley (click Chèn emoticons để xem phím tắt)
Đã thêm mấy smiley nhưng chưa rảnh thêm vào bảng chèn. Phím tắt:

:-/ bối rối ;) nháy mắt ;;) đá lông nheo
:"> thẹn :X yêu thế =(( tan nát cõi lòng

Chú ý Nếu nút Trả lời ko hoạt động, xin chịu khó lên thanh địa chỉ, gõ thêm vào cuối (ngay sau html) ?m=1 rồi nhấn Enter, nút Trả lời sẽ ok. (29/11/18)

Chèn Emoticons
:))
:D
:p
:)
:(
:-o
:-*
=))
:((
:-?
:-h
~o)
@};-
:D
[-X
=D>
*-:)
B-)
X(
:@)