12/3/25

LÀM SÁNG TỎ CHÁNH PHÁP HAY PHÁ PHÁP !?

Như tôi đã đề cập trong bài đăng trước, phần 2 của bài báo của Nguyễn Xuân Thắng (xem ở đây) , đăng trên Tạp chí Ngày Nay, mới thoạt đọc qua thì dường như mang mục đích “làm sáng tỏ Chánh pháp,” nhưng thực ra lại tập trung chỉ trích hạnh Đầu Đà và công phu tu tập của Sư Minh Tuệ. Tác giả bài báo nêu lên nhiều kết luận phiến diện, cho rằng Sư Minh Tuệ “không giữ giới,” “tự chế ra pháp đi bộ,” “công án chiếc lá rơi chỉ là thâm thúy chứ không đốn ngộ,” và thậm chí ngấm ngầm ám chỉ ngài có thể “vi phạm giới” nếu để mặc người đời ca tụng thần thông.

Bằng toàn bộ sự tôn trọng dành cho Chánh pháp, bài viết này sẽ cùng quý đạo hữu làm rõ tính chính đáng của hạnh nguyện Đầu Đà mà Sư Minh Tuệ dấn thân, cũng như bảo vệ danh dự của người đang nghiêm cẩn thực hành hạnh Đầu Đà. Trên hết, chúng ta cần khẳng định lại tinh hoa giáo lý: Hạnh Đầu Đà vốn chú trọng xả ly, thanh tịnh và vượt thoát mọi bám chấp. Đó là cốt lõi không thể phủ nhận của Đạo Phật, xuyên suốt từ thời Nguyên thủy đến truyền thống Thiền tông.
1. “GIỚI”: GIỮ GIỚI Ở ĐÂU – BUÔNG BỎ CÁI GÌ?
Bài báo cáo buộc Sư Minh Tuệ “không thuộc 250 giới” và ngầm suy diễn rằng ngài “buông bỏ” giới luật, coi thường mạng sống tinh thần của người xuất gia. Nhưng ngay trong Kinh Tăng Chi Bộ (3.65 & 8.53), Đức Phật đã nhấn mạnh: Giới là phương tiện để đi đến Định và Tuệ, song chính Ngài cũng dạy không được chấp chặt vào hình thức học thuộc hay liệt kê giới một cách máy móc. Nhiều bậc Thiền sư lỗi lạc trong truyền thống Thiền Lâm Thái Lan, Miến Điện, Trung Hoa... dẫu không “thuộc lòng không sai một chữ” từng điều vẫn nghiêm trì, giữ tâm thanh tịnh, hành xử thanh cao, khiến giới luật trở thành đời sống chứ không còn là lời kinh khô cứng.
Khi Sư Minh Tuệ nói “con có đọc nhưng không thuộc hết,… con có thuộc mà cũng không thuộc,” người nghe nếu không am tường Thiền quán sẽ lập tức kết luận “bỏ giới,” nhưng thực chất “buông bỏ” ở đây là buông chấp. Chính chấp trước vào việc “ta giữ giới” rất dễ sinh tâm ngã mạn, ngã ái. Giới luật chỉ hoàn chỉnh khi người hành giả thật sự thẩm thấu tinh thần thanh tịnh “tránh ác, làm lành,” chứ không nằm ở bản danh sách thuộc lòng. Cái cốt tủy của Giới là tịnh tâm và hạn chế ác nghiệp, hoàn toàn phù hợp với tấm gương sống tối giản, ngủ ngồi, ăn một bữa của Sư Minh Tuệ.
Thế nên, lời cáo buộc “không thuộc giới = không giữ giới” của bài báo là suy diễn vội vàng, đi ngược với tinh thần vô chấp của nhà Thiền.
Để hiểu rõ và chi tiết hơn về chủ đề này, quý đạo hữu hãy đọc thêm bài “Giới Vô Giới” của tôi tại:
2. HẠNH ĐẦU ĐÀ VÀ “PHÁP ĐI BỘ”: CÓ THẬT LÀ SÁNG CHẾ?
Tác giả bài báo phê phán rằng trong mười ba hạnh Đầu Đà (Dhutanga) không có quy định nào buộc tu sĩ “phải đi bộ liên tục,” rồi cho rằng Sư Minh Tuệ tự ý phát minh “pháp” mới. Thế nhưng, lịch sử Phật giáo Nam truyền cho thấy từ ngàn xưa, chư thiền sư rừng ở Thái Lan, Myanmar… vẫn có những vị tuyệt đối từ bỏ phương tiện giao thông, suốt đời chỉ đi bộ để giữ tâm đơn sơ, thực hành triệt để tinh thần khắc kỷ. Điều đó chẳng phải “sáng chế cá nhân,” mà là hình thức tùy nghi để tăng tính xả ly và kham nhẫn – đúng chuẩn cốt lõi “cắt giảm tối đa tiện nghi” của hạnh Đầu Đà.
Trọng tâm Đầu Đà, theo Kinh Dhutanga Katha, không nằm ở chỗ “bắt buộc phải ở rừng” hay “bắt buộc phải tĩnh tọa yên lặng,” mà nằm ở tinh thần xả ly tuyệt đối, sẵn sàng đối mặt gian khó để gột rửa tham ái. Có vị chọn ở hang núi, có vị chọn ở nghĩa địa, có vị thực hành nơi đô thị... miễn sao tự cắt đứt các điều kiện tiện nghi của cuộc sống. Nhìn lại con đường Sư Minh Tuệ đã và đang đi: ngài ăn một bữa, không giữ tài sản, ngủ hiên nhà trống, đi bộ nhiều năm, bất chấp gió sương. Đó chính là khí chất của một hành giả Đầu Đà đích thực, chứ không phải “sáng chế” tùy tiện. Chê trách như bài báo đã vô tình chối bỏ toàn bộ tinh thần linh hoạt của Đầu Đà mà chính Đức Phật cho phép, khuyến tấn để rèn luyện ý chí xuất trần.
3. Ý NGHĨA “HOANG VẮNG” VÀ LỐI CHẤP “RỪNG SÂU, NÚI CAO”
Bài báo yêu cầu “muốn hành Đầu Đà, phải tu nơi rừng thẳm, không xuất hiện trước công chúng,” rồi kết luận rằng Sư Minh Tuệ đi qua phố xá, dân cư ồn ào là “trái tinh thần ở nơi hoang vắng.” Cách hiểu ấy bộc lộ sự cứng nhắc, máy móc.
Trong Kinh Trường Bộ, “ở nơi vắng vẻ” có nghĩa vắng lặng tham dục, chứ không nhất thiết đóng khung “chỉ” trong rừng núi. Mọi điều kiện tách biệt đều có thể là “rừng” đối với tâm hành giả, miễn xa rời được náo nhiệt của luyến ái, tiện nghi. Các thiền sư rừng ở Thái, Miến Điện vẫn hằng ngày vào phố khất thực – đó là phương cách kết duyên với quần chúng mà không đánh mất hạnh xả ly. Họ vẫn ngủ trong rừng đêm về, hoặc thậm chí ngủ ngoài bãi đất trống. Sư Minh Tuệ ngủ ngoài sân, hiên nhà trống hay trong nghĩa địa khi cần, tránh mọi tiện nghi – đó cũng là một dạng “hoang vắng” rất thật, rất tinh yếu.
Vì vậy, nói rằng Sư Minh Tuệ di chuyển qua khu dân cư là “diễu hành” hay “trái Đầu Đà” chỉ cho thấy nhận thức chưa thấu đáo về bản chất Đầu Đà: buông xả, giảm thiểu ham muốn, nhẫn chịu khó khăn, chứ không chỉ “chui” vào rừng.
4. CÔNG ÁN “CHIẾC LÁ RƠI TỪ ĐÂU?”: VÔ MINH HAY PHÁ CHẤP?
Một trong những nội dung bài báo công kích là câu trả lời của Sư Minh Tuệ: “Chiếc lá rơi từ vô minh,” bị cho rằng “chỉ thâm thúy, không đốn ngộ.” Lối nhận định này lộ rõ sự cứng nhắc khi người viết cố áp một “công thức” nào đó vào công án Thiền.
Trong nhà Thiền, công án là phương tiện “phá chấp” và khơi gợi “bất lập văn tự.” Có công án sư đáp bằng tiếng hét, bằng gậy, hoặc chỉ thốt lên một từ “A!”. Đánh giá “đúng sai, đốn ngộ hay chưa” dựa trên lối suy luận logic thì lạc hướng hoàn toàn. Khi Sư Minh Tuệ nói “lá rơi từ vô minh,” có thể ngài muốn chấn động tâm thức người hỏi, buộc họ quay lại cội nguồn tâm: mọi phân biệt khởi lên chính từ vô minh. Là lá rơi hay tâm rơi, cuối cùng cũng cần được soi sáng như nhau.
Chỉ trích “lá là vô tri, sao gán vô minh?” càng cho thấy tác giả bài báo hiểu sai công án Thiền: công án vốn “phi logic,” đánh thức người nghe qua hình ảnh bất ngờ, thúc họ vỡ ra chân tánh. Phê phán như thế vô tình hạ thấp phép tu mà chính Tổ sư Thiền tông đã truyền thừa bao thế kỷ.
Để hiểu rõ và chi tiết hơn về chủ đề này, quý đạo hữu hãy đọc thêm bài “Bạch Thầy, chiếc lá rơi từ đâu?” của tôi tại:
5. CÁO BUỘC “THẦN THÔNG, NGỤY THÔNG”: DỰNG LÊN RỒI KẾT ÁN?
Bài báo khơi lại giới luật (Sanghadisesa) về mạo xưng thần thông, cho rằng nếu Sư Minh Tuệ không lên tiếng phủ nhận những lời đồn “có khả năng tâm linh huyền bí,” thì có thể phạm giới. Lập luận này khiên cưỡng và thiếu căn cứ, bởi:
• Thứ nhất, không có chứng cứ Sư Minh Tuệ tự nhận mình sở hữu thần thông.
• Thứ hai, Luật Tạng (Vinaya) quy định phạm giới Sanghadisesa chỉ khi cố ý tung tin hay tự thổi phồng, cốt để người khác tôn sùng, tín phụng sai lạc.
• Thứ ba, nếu Phật tử hay ai đó tự đồn đại, người bị đồn không phải lúc nào cũng có thể kiểm soát dư luận.
Vậy mà bài báo nghiêng hẳn về hướng “chắc hẳn sư phạm giới” hoặc “nghi ngờ,” khiến độc giả lầm tưởng “Sư Minh Tuệ là kẻ huyễn hoặc.” Rõ ràng đó là động tác gán ghép không có nền tảng, nặng tính quy chụp.
6. NHƯ THẾ NÀO LÀ “MẠT PHÁP”? AI ĐANG “LÀM MỜ” CHÁNH PHÁP?
Tinh thần đoạn cuối trong bài báo muốn cảnh tỉnh “thời mạt pháp,” rằng có những kẻ mượn danh Phật giáo để tự tung tự tác, truyền bá tà kiến. Thế nhưng, tác giả lại gài ghép Sư Minh Tuệ vào nhóm đáng ngờ này, dựa trên suy luận: “không thuộc 250 giới,” “đi bộ không nằm trong 13 hạnh,” “công án lá rơi chưa đốn ngộ,” v.v.
Sự thật, mạt pháp theo Kinh Đại Bát Niết Bàn xảy ra khi người tu đánh mất tinh hoa Phật pháp, rơi vào tranh chấp quyền lực, bám chấp hình thức, biến Phật giáo thành công cụ phục vụ tham – sân – si. Quan sát đời sống Sư Minh Tuệ – rời bỏ tiện nghi, ngày đêm đi bộ, ăn uống tối giản, chẳng kêu gọi ai cúng dường xa hoa – ta thấy phẩm chất xả ly hiển hiện rõ. Ngài không kêu gọi đại chúng “thần thánh hóa” mình, không mở lớp nhận đệ tử rầm rộ. Tất cả đều ngược với lối sống phô trương, mê tín, hay trục lợi mà lẽ ra chúng ta mới cần vạch ra để tránh “mạt pháp” thật sự.
Phải chăng, nguy cơ mạt pháp không nằm ở một vị sư “đầu đà” giữ đời sống giản dị đến tận cùng, mà nằm ở chính những hiểu sai, chấp chặt giới luật ở bề mặt, thiếu nghiên cứu tinh thần Thiền và lịch sử tu hành hạnh Đầu Đà. Những nhận định “phê phán phiến diện” vô tình khiến độc giả hoang mang, mất niềm tin nơi một hành giả chân chính, có nguy cơ làm Phật tử lầm tưởng rằng “tu hạnh Đầu Đà nghiêm mật” cũng là lệch lạc.
7. KẾT LUẬN: PHẢI CHĂNG LỜI PHÊ PHÁN CÓ “PHIẾN DIỆN,” NGƯỢC VỚI TINH THẦN THIỀN?
Phần 2 của “Thời kỳ mạt pháp và một cách nhìn” tựa hồ có ý tốt cảnh báo kẻ “lạm dụng Phật pháp,” nhưng rốt cuộc lại đưa ra loạt luận điểm chưa sâu về Thiền và Đầu Đà, từ đó gắn nhãn cho Sư Minh Tuệ là “có thể dẫn đến hiểu sai chánh pháp.” Toàn bộ những luận cứ “không thuộc 250 giới là chưa đủ năng lực,” “đi bộ không phải hạnh Đầu Đà,” “lá rơi từ vô minh chỉ thâm thúy, chưa đốn ngộ,” “có thể phạm Sanghadisesa về thần thông”... đều thiếu chứng cứ vững vàng, thiếu hiểu biết hoàn chỉnh về Giới – Định – Tuệ, về phương tiện công án, về truyền thống hạnh Đầu Đà đã tồn tại hàng ngàn năm trong Phật giáo.
Nói cách khác, tác giả bỏ qua giá trị “bất chấp gió sương, buông xả thật sự, ngủ nghĩa địa, ăn một bữa, lặng thầm đi bộ, từ bi rộng lớn, vô ngã và bình đẳng với tất cả chúng sinh” – vốn rất đáng kính và rất hiếm trong thời đại nhiều cám dỗ. Cốt lõi Đầu Đà là cuộc rèn luyện cao nhất để đoạn trừ tham ái, chứ không chỉ khép kín tu rừng. Sư Minh Tuệ đang thực hành đúng tinh thần ấy, chẳng qua lộ trình buông xả của ngài đòi hỏi di chuyển liên miên, gây chú ý truyền thông, nên dẫn đến những lời bàn tán không đúng sự thật.
Vậy, bài phê phán ấy đã vô tình hoặc cố ý kích động nghi ngờ, có thể đẩy Phật tử lung lay niềm tin với một tấm gương khổ tu. Nếu có hiện tượng “thần thánh hóa” do Phật tử hoặc người ngoài tự gán, đó là trách nhiệm của dư luận; bản thân Sư Minh Tuệ chưa từng lợi dụng nó làm phương tiện “mua danh,” càng không có biểu hiện “phá giới” hay “mê tín.”
Qua tất cả, chúng ta hoàn toàn có thể khẳng định rằng: Hạnh nguyện và Pháp tu của Sư Minh Tuệ hoàn toàn phù hợp cốt tủy Phật giáo. Những điểm tấn công của bài báo là thiếu khách quan, bóp méo hoặc gọt bớt tinh thần sống động của Thiền tông – Đầu Đà. Mong rằng người đọc nhìn sâu hơn, thấy rõ bản chất hành trì: nơi nào còn tham ái, nơi ấy chưa thật Đầu Đà; nơi nào thanh tịnh, buông xả, nơi đó Đầu Đà được thể hiện, bất kể là rừng sâu hay đường phố.
LỜI CUỐI
Bài viết này không chỉ để “bảo vệ” cá nhân Sư Minh Tuệ, mà chính là bảo vệ một giá trị quan trọng của Phật giáo: phép xả ly cực hạn, tinh hoa Thiền tông và Đầu Đà có thể lan tỏa những bài học dũng mãnh về nhẫn lực, vô chấp, thanh tịnh. Trong bối cảnh thế gian ồn ào, tham đắm, người hành giả dám dấn thân vào những pháp tu khó với phát nguyện trọn đời chính là tấm gương thắp sáng Chánh pháp, đưa bao người trở về lòng tin chân chính, chứ không phải nguyên nhân của “mạt pháp” như bài báo đã gượng ép suy luận.
Mong rằng chúng ta không vì chút hiểu lầm trên bề mặt, hay những luận điệu phiến diện, mà hùa nhau chê trách một bậc chân tu đang làm sống dậy tinh thần “đầu đà” như thời Đức Phật. Bởi lẽ, chính những cách nhìn hẹp và thiếu nghiên cứu mới dễ dẫn Phật giáo đến thoái trào, làm mất dần niềm tin vào những giá trị chân thật nhất của Chánh pháp. Kính mong độc giả bừng sáng trí tuệ, nhìn thấy hạnh Đầu Đà là một con đường cao quý, nhắc nhở ta về nguồn cội: gột rửa mọi luyến ái, để thực chứng Giải Thoát ngay chính đời này.
Estelle Vu

Nguồn: https://www.facebook.com/estellevu69/posts/pfbid02FTAeFTS4KhYZC6wMZbm9JJPy2f3dHhRHtwWjMqGJNyXS3Fh6KUQ2L8MJkCfAyzDnl?

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Mẹo Comment

Chú ý: chỉ cần dán link vào, không cần gõ thẻ khi post
Hình (file có đuôi jpg, jpeg, png, bmp, gif ),
Nhạc (file có đuôi mp3 hoặc từ trang web nhaccuatui),
Video (từ Youtube)

Đổi cỡ, màu chữ:
[color="red"][size="20"] chữ cỡ 20 màu đỏ [/size][/color]
(màu dùng mã hexa hoặc tiếng Anh: red, blue, green, violet, gold ..)
Giới thiệu link: <a href="link"> tên link </a>
Chữ đậm <b> chữ đậm</b>
Chữ nghiêng: <i> chữ nghiêng </i>

Chèn Yahoo smiley (click Chèn emoticons để xem phím tắt)
Đã thêm mấy smiley nhưng chưa rảnh thêm vào bảng chèn. Phím tắt:

:-/ bối rối ;) nháy mắt ;;) đá lông nheo
:"> thẹn :X yêu thế =(( tan nát cõi lòng

Chú ý Nếu nút Trả lời ko hoạt động, xin chịu khó lên thanh địa chỉ, gõ thêm vào cuối (ngay sau html) ?m=1 rồi nhấn Enter, nút Trả lời sẽ ok. (29/11/18)

Chèn Emoticons
:))
:D
:p
:)
:(
:-o
:-*
=))
:((
:-?
:-h
~o)
@};-
:D
[-X
=D>
*-:)
B-)
X(
:@)