30/3/18

VOA word book


Chương trình Special English được phát trên đài VOA từ 1959. Mỗi chương trình chỉ kéo dài vài phút, được lập đi nhiều lần trong ngày, nội dung đa dạng, hấp dẫn; giọng đọc rõ ràng, chậm rãi; câu cú ngắn, đơn giản và vốn từ sử dụng chỉ giới hạn trong vòng 1500 từ thông dụng; hơn nửa thế kỉ qua VOA Special English được nhiều người khắp thế giới sử dụng như những bài luyện nghe tiếng Anh miễn phí tuyệt vời.

Ngày nay Special English không chỉ phát trên radio, mà còn xuất hiện trên TV Internet, trên nhiều website, trên Youtube;  người học có thể theo dõi qua PC, laptop, hay qua smartphone, .. và có thể nghe chay hoặc vừa nghe vừa xem phụ đề, tùy thích. [Chả bù chỉ mới vài thập niên trước, VOA bị xem là đài địch, muốn học phải nghe lén lúc đêm khuya; vừa nghe vừa thu băng để nghe đi nghe lại, cho "vỡ" chữ ra, vì bấy giờ không dễ tìm được transcript để check]

Link sau đây là bảng liệt kê 1500 từ thường dùng trên Special English. Ai có ý định luyện nghe tiếng Anh bằng Special English thì nên dành thời gian học qua bảng từ vựng này, nghe sẽ đỡ chán (nhờ hiểu lỏm bỏm ít nhiều). Trên smart phone cũng có app 1500 từ này (vd VOA Wordbook, ..) học càng thêm tiện lợi nhờ có phát âm. Ngay cả người không có ý luyện nghe bằng Special English thì học qua bảng từ này cũng rất hay, vì đấy là 1500 từ tiếng Anh thông dụng nhất (tần suất sử dụng cao nhất).

link download: https://docs.voanews.eu/en-US-LEARN/2014/02/15/7f8de955-596b-437c-ba40-a68ed754c348.pdf

1 nhận xét:

  1. Cám ơn bạn về bài viết. Mời bạn ghé qua website ủng hộ mình nhé Gia sư giỏi tại Hà Nội

    Trả lờiXóa
Mẹo Comment

Chú ý: chỉ cần dán link vào, không cần gõ thẻ khi post
Hình (file có đuôi jpg, jpeg, png, bmp, gif ),
Nhạc (file có đuôi mp3 hoặc từ trang web nhaccuatui),
Video (từ Youtube)

Đổi cỡ, màu chữ:
[color="red"][size="20"] chữ cỡ 20 màu đỏ [/size][/color]
(màu dùng mã hexa hoặc tiếng Anh: red, blue, green, violet, gold ..)
Giới thiệu link: <a href="link"> tên link </a>
Chữ đậm <b> chữ đậm</b>
Chữ nghiêng: <i> chữ nghiêng </i>

Chèn Yahoo smiley (click Chèn emoticons để xem phím tắt)
Đã thêm mấy smiley nhưng chưa rảnh thêm vào bảng chèn. Phím tắt:

:-/ bối rối ;) nháy mắt ;;) đá lông nheo
:"> thẹn :X yêu thế =(( tan nát cõi lòng

Chú ý Nếu nút Trả lời ko hoạt động, xin chịu khó lên thanh địa chỉ, gõ thêm vào cuối (ngay sau html) ?m=1 rồi nhấn Enter, nút Trả lời sẽ ok. (29/11/18)

Chèn Emoticons
:))
:D
:p
:)
:(
:-o
:-*
=))
:((
:-?
:-h
~o)
@};-
:D
[-X
=D>
*-:)
B-)
X(
:@)