16/4/25

Chế độ làng xã ở Việt Nam

CHẾ ĐỘ LÀNG XÃ TRONG LỊCH SỬ VIỆT NAM: MỘT CẤU TRÚC TỰ TRỊ ĐẶC THÙ

I. MỞ ĐẦU

Trong tiến trình lịch sử Việt Nam, làng xã không chỉ là một đơn vị cư trú đơn thuần mà còn là một thực thể hành chính, văn hóa và xã hội mang tính tự trị cao. Hệ thống làng xã truyền thống đã góp phần định hình cấu trúc nhà nước phong kiến, đồng thời phản ánh đặc điểm tâm thức cộng đồng của người Việt. Bài tham luận này trình bày sự phát triển của chế độ làng xã qua các thời kỳ lịch sử, từ thời Bắc thuộc đến thời hiện đại, làm rõ vai trò của lý trưởng trong thiết chế làng xã, và lý giải câu tục ngữ "Phép vua thua lệ làng" trong bối cảnh quản lý xã hội truyền thống.

II. CHẾ ĐỘ LÀNG XÃ QUA CÁC THỜI KỲ

  1. Thời Bắc thuộc (thế kỷ 2 TCN – thế kỷ 10) Dưới sự đô hộ của các triều đại Trung Hoa, người Việt duy trì các cộng đồng cư dân bản địa (lạc dân), tự quản lý theo phong tục và huyết thống. Cấu trúc làng xã sơ khai, với các chức sắc bản địa như lạc tướng, tồn tại song song với hệ thống hành chính quận, huyện của chính quyền đô hộ.

  2. Thời kỳ độc lập tự chủ (Ngô, Đinh, Tiền Lê) Khi giành được độc lập, các triều đại đầu tiên xây dựng nền hành chính sơ khai. Làng xã được gọi là xã, giáp, lý, do các chức sắc như xã trưởng, lý trưởng quản lý, có quan hệ trung gian giữa triều đình và người dân.

  3. Thời Lý – Trần (thế kỷ 11–14) Hệ thống hành chính được củng cố theo mô hình lộ - phủ - huyện - xã. Lý trưởng đứng đầu làng xã, quản lý các hoạt động dân sinh, giáo dục, tín ngưỡng, an ninh. Hương ước bắt đầu hình thành, thể hiện tính tự trị cao của làng.

  4. Thời Lê sơ (thế kỷ 15–16) Dưới triều Lê, luật pháp được hệ thống hóa (Luật Hồng Đức), làng xã trở thành đơn vị hành chính – tự trị song hành. Hương ước được chuẩn hóa, lý trưởng giữ vai trò trung gian giữa nhà nước và dân làng.

  5. Thời Mạc và Trịnh – Nguyễn phân tranh (thế kỷ 16–18) Đất nước chia cắt, chiến tranh kéo dài khiến chính quyền trung ương suy yếu. Làng xã trở thành điểm tựa ổn định của dân cư, với tính tự trị cao. Ở Đàng Trong, làng xã phát triển linh hoạt hơn để thích ứng với vùng đất mới khai phá.

  6. Thời Nguyễn (thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20) Triều Nguyễn thống nhất đất nước và tổ chức hành chính theo hệ thống tỉnh – phủ – huyện – tổng – xã. Lý trưởng là người đứng đầu làng, chịu trách nhiệm toàn diện từ thuế khóa đến an ninh, giáo dục, tín ngưỡng. Dưới thời Pháp thuộc, làng xã vẫn duy trì nhưng mất dần tính tự trị.

  7. Thời hiện đại (từ 1945 trở đi) Sau Cách mạng tháng Tám 1945, mô hình làng xã phong kiến bị bãi bỏ. Xã trở thành đơn vị hành chính cơ sở dưới chính quyền cách mạng, không còn tính tự trị. Các chức danh như lý trưởng, hương ước, ruộng công bị xóa bỏ.

Tuy nhiên, tại miền Nam Việt Nam dưới chế độ Việt Nam Cộng hòa (1955–1975), hành chính được tổ chức theo 5 cấp: trung ương – tỉnh – quận – xã – thôn/ấp. Thôn làng vẫn giữ vai trò thiết yếu trong quản trị địa phương, song theo mô hình nhà nước hiện đại, chứ không còn dựa trên truyền thống lệ làng như trước.

III. VAI TRÒ CỦA LÝ TRƯỞNG TRONG LÀNG XÃ TRUYỀN THỐNG

Chức danh lý trưởng (里長) xuất hiện phổ biến từ thời Lê sơ, là người đứng đầu làng. Trong chữ Hán, 里 là làng, 長 là người đứng đầu. Lý trưởng không chỉ điều hành hành chính mà còn tổ chức đời sống văn hóa – xã hội trong làng, từ tế lễ, giáo dục đến xử phạt dân sự. Việc gọi là lý trưởng thay vì xã trưởng phản ánh thực tế: đơn vị làng (里) gần gũi với dân hơn, còn xã (社) là cấp hành chính chính thức nhưng có thể bao gồm nhiều làng.

IV. CHÍNH QUYỀN LÀNG XÃ: QUẢN LÝ VÀ PHỤC VỤ CỘNG ĐỒNG

Làng xã truyền thống có hai vai trò song hành:

  1. Phục vụ dân làng:

  • Duy trì an ninh, trật tự.

  • Tổ chức học hành, mời thầy đồ.

  • Phát triển kinh tế địa phương, tổ chức chợ, bến bãi.

  • Quản lý đất đai, phân phối ruộng công.

  • Duy trì tín ngưỡng, tổ chức lễ hội.

  1. Thực hiện nghĩa vụ với nhà nước:

  • Thu thuế, giao đinh, lao dịch.

  • Tổ chức dân binh khi cần thiết.

V. “PHÉP VUA THUA LỆ LÀNG”: Ý NGHĨA VÀ THỰC TIỄN

Câu tục ngữ phản ánh mối quan hệ giữa luật pháp trung ương và phong tục địa phương. Hương ước – bộ quy ước nội bộ của làng – có thể lấn át pháp luật nhà nước trong một số trường hợp. Dân làng thường ưu tiên "lệ làng" do tính gần gũi, ổn định và gắn bó văn hóa. Tuy nhiên, điều này cũng cho thấy giới hạn của nhà nước phong kiến trong việc kiểm soát toàn bộ xã hội.

VI. KẾT LUẬN

Chế độ làng xã truyền thống là một cấu trúc tự trị đặc thù của xã hội Việt Nam. Lý trưởng là người đại diện tiêu biểu cho thiết chế ấy. Mô hình làng xã vừa hỗ trợ nhà nước trong quản lý xã hội, vừa bảo lưu những giá trị văn hóa – cộng đồng đặc sắc. Câu nói “Phép vua thua lệ làng” là biểu hiện sống động của tính chất bán hành chính – bán văn hóa trong quản trị địa phương truyền thống Việt Nam.

Việc nghiên cứu chế độ làng xã không chỉ giúp hiểu rõ lịch sử hành chính Việt Nam, mà còn cung cấp những gợi ý quan trọng cho cải cách thể chế và xây dựng chính quyền cơ sở trong bối cảnh hiện đại.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Mẹo Comment

Chú ý: chỉ cần dán link vào, không cần gõ thẻ khi post
Hình (file có đuôi jpg, jpeg, png, bmp, gif ),
Nhạc (file có đuôi mp3 hoặc từ trang web nhaccuatui),
Video (từ Youtube)

Đổi cỡ, màu chữ:
[color="red"][size="20"] chữ cỡ 20 màu đỏ [/size][/color]
(màu dùng mã hexa hoặc tiếng Anh: red, blue, green, violet, gold ..)
Giới thiệu link: <a href="link"> tên link </a>
Chữ đậm <b> chữ đậm</b>
Chữ nghiêng: <i> chữ nghiêng </i>

Chèn Yahoo smiley (click Chèn emoticons để xem phím tắt)
Đã thêm mấy smiley nhưng chưa rảnh thêm vào bảng chèn. Phím tắt:

:-/ bối rối ;) nháy mắt ;;) đá lông nheo
:"> thẹn :X yêu thế =(( tan nát cõi lòng

Chú ý Nếu nút Trả lời ko hoạt động, xin chịu khó lên thanh địa chỉ, gõ thêm vào cuối (ngay sau html) ?m=1 rồi nhấn Enter, nút Trả lời sẽ ok. (29/11/18)

Chèn Emoticons
:))
:D
:p
:)
:(
:-o
:-*
=))
:((
:-?
:-h
~o)
@};-
:D
[-X
=D>
*-:)
B-)
X(
:@)