易水送別
此地別燕丹, Thử địa biệt Yên Đan
壯士髮衝冠。 Tràng sĩ phát xung quan.
昔時人已沒, Tích thời nhân dĩ một,
今日水猶寒。 Kim nhật thủy do hàn.
駱賓王 Lạc
Tân Vương.
Giản thể. 此地别燕丹,壮士发冲冠。昔时人已没,今日水犹寒。
Nghĩa: Chia Tay
trên sông Dịch.
Đây là nơi (Kinh Kha) chia tay thái tử Đan nước Yên,
Tráng sĩ giận (vua Tần) đến tóc như dựng ngược đẩy mũ lên.
Người năm xưa giờ đã mất,
Nhưng do chuyện ấy mà ngày nay nước vẫn còn lạnh căm.
Tạm dịch
Đây nơi biệt thái tử,
Tóc dựng ngược sôi
gan.
Tráng sĩ nay đà mất,
Nước sông còn lạnh căm.
Chú
- 易水 Dịch thủy: sông Dịch, xưa là ranh
giới phía nam nước Yên; nay ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.
- 燕丹 Yên Đan: Thái tử Đan nước Yên.
- 壯士 tráng sĩ, chỉ Kinh Kha. Thời Chiến
quốc, Thái tử Đan sai Kinh Kha hành thích vua Tần. Cuộc hành thích thất bại,
Kinh Kha bị giết. Còn lưu lại hai câu ca tương truyền do chính Kinh Kha ứng khẩu
ngâm trong bữa tiệc chia tay bên bờ sông Dịch (đời sau gọi là Dịch Thủy Ca):
風蕭蕭兮易水寒,壯士一去兮不復還。
Phong tiêu tiêu hề Dịch thủy hàn, Tráng sĩ nhất khứ hề bất phục hoàn.
(Gió hiu hiu chừ sông Dịch lạnh, Tráng sĩ một đi chừ không hẹn về).
Chữ “hàn” trong câu thơ Lạc Tân Vương Kim
nhật thủy do hàn hẳn có ý nhắc lại câu thơ của Kinh Kha.
駱賓王 Lạc Tân Vương từ nhỏ nổi tiếng thần đồng, được liệt vào
"Sơ Đường tứ kiệt" (Bốn nhà thơ kiệt xuất thời Sơ Đường, gồm Vương Bột,
Dương Quýnh, Lư Chiếu Lân và Lạc Tân Vương).