12/8/25

Dạy thơ ca cổ ở Hoa lục vs Đài Loan

 

Phân tích so sánh giáo dục thơ ca cổ điển Trung Quốc ở cấp tiểu học: Đại lục Trung Quốc so với Đài Loan

I. Tóm tắt điều hành

Báo cáo này cung cấp một phân tích toàn diện về các phương pháp tiếp cận giáo dục thơ ca cổ điển Trung Quốc ở cấp tiểu học tại Đại lục Trung Quốc và Đài Loan, cho thấy sự khác biệt cơ bản trong triết lý sư phạm và thiết kế chương trình giảng dạy. Trong khi Đại lục Trung Quốc áp dụng phương pháp tập trung, bắt buộc với danh sách cụ thể các bài thơ "cần ghi nhớ", Đài Loan hoạt động theo khuôn khổ dựa trên năng lực, mang lại sự linh hoạt hơn cho các nhà xuất bản và nhà giáo dục.

Báo cáo xác nhận rằng Đài Loan không có một danh sách duy nhất, do trung ương quy định, tương tự như "75 bài cổ thi cần ghi nhớ" ở Đại lục Trung Quốc. Thay vào đó, thơ ca cổ điển được tích hợp vào chương trình giảng dạy của Đài Loan với trọng tâm là sự cảm thụ, tư duy phản biện và năng lực văn hóa, thường dẫn đến việc tiếp xúc định lượng thấp hơn trong sách giáo khoa chính thức.

Những chiến lược khác biệt này có ý nghĩa sâu sắc đối với việc truyền bá văn hóa, hình thành bản sắc dân tộc và năng lực văn học ở cả hai khu vực, làm dấy lên các cuộc tranh luận liên tục ở Đài Loan về "phi Hán hóa" và việc bảo tồn cội nguồn văn hóa.

II. Giới thiệu: Ý nghĩa lâu dài của thơ ca cổ điển Trung Quốc

A. Yêu cầu về văn hóa và giáo dục

Thơ ca cổ điển Trung Quốc (古詩詞) không chỉ là một hình thức văn học; nó còn là một trụ cột nền tảng của văn hóa Trung Quốc, thể hiện các câu chuyện lịch sử, tư tưởng triết học, giá trị thẩm mỹ và nguyên tắc đạo đức. Việc nghiên cứu nó theo truyền thống được coi là rất quan trọng để nuôi dưỡng bản sắc văn hóa, sự cảm thụ văn học và phẩm chất đạo đức trong các xã hội nói tiếng Trung. Việc ghi nhớ và ngâm thơ cổ điển từ lâu đã là một nền tảng của giáo dục truyền thống Trung Quốc, được cho là để thấm nhuần sự tao nhã về ngôn ngữ, trau dồi chiều sâu cảm xúc và thúc đẩy mối liên hệ với di sản văn hóa chung.

Sự khác biệt trong cách tiếp cận giáo dục thơ ca cổ điển ở Đại lục Trung Quốc và Đài Loan, mặc dù có chung một di sản văn hóa, làm nổi bật các ưu tiên quốc gia và cách giải thích khác biệt về việc truyền bá văn hóa trong thời hiện đại. Mặc dù ý nghĩa lịch sử của thơ ca cổ điển được công nhận rộng rãi ở cả hai khu vực, phương pháp và mức độ giảng dạy của nó lại khác nhau đáng kể. Sự khác biệt này cho thấy rằng ngoài giá trị nội tại của bản thân thơ ca, việc đưa nó vào và nhấn mạnh trong chương trình giảng dạy quốc gia còn phục vụ các mục tiêu rộng lớn hơn, có thể là chính trị, liên quan đến bản sắc dân tộc, tính liên tục của văn hóa và triết lý sư phạm. Di sản chung được diễn giải và thực hiện khác nhau, phản ánh những tầm nhìn riêng biệt cho các thế hệ tương lai.

B. Xác định phạm vi

Báo cáo này đặc biệt giải quyết câu hỏi của người dùng về sự tồn tại của danh sách "75 bài cổ thi cần ghi nhớ" ở Đài Loan, so sánh trực tiếp với danh sách được công nhận rộng rãi ở Đại lục Trung Quốc. Phân tích tập trung vào chương trình giảng dạy cấp tiểu học, thừa nhận rằng các phương pháp tiếp cận có thể khác nhau ở các cấp học cao hơn. Báo cáo sẽ đi sâu vào các tiêu chuẩn chương trình giảng dạy, nội dung sách giáo khoa, phương pháp sư phạm và các cuộc tranh luận kinh tế-xã hội xung quanh giáo dục tiếng Trung cổ điển ở cả hai khu vực.

C. Cấu trúc báo cáo

Báo cáo được cấu trúc để trình bày chi tiết phương pháp tiếp cận tập trung của Đại lục Trung Quốc trước, sau đó là xem xét khuôn khổ dựa trên năng lực của Đài Loan. Một phân tích so sánh toàn diện sau đó sẽ làm nổi bật những điểm tương phản chính, các yếu tố chung và các tranh cãi đang diễn ra, đỉnh điểm là các kết luận và khuyến nghị.

III. Giáo dục thơ ca cổ điển Trung Quốc ở Đại lục Trung Quốc: Một phương pháp tiếp cận tập trung

A. Chính sách và các quy định của chương trình giảng dạy

Bộ Giáo dục (MOE) ở Đại lục Trung Quốc thực hiện quyền kiểm soát chặt chẽ, tập trung đối với các tiêu chuẩn chương trình giảng dạy quốc gia cho giáo dục tiểu học, bao gồm cả chương trình giảng dạy tiếng Trung (语文). Điều này đảm bảo một phương pháp tiếp cận thống nhất và nhất quán đối với nội dung giáo dục trên toàn quốc. Khái niệm "必背古诗文" (thơ và văn cổ điển cần ghi nhớ) là một thành phần cơ bản và được quy định rõ ràng trong chương trình giảng dạy tiểu học của Đại lục Trung Quốc. Yêu cầu này được nêu rõ trong các tài liệu chương trình giảng dạy chính thức và tạo thành một phần cốt lõi của nội dung được trình bày trong sách giáo khoa.

Việc nhấn mạnh rõ ràng và ngày càng tăng vào các văn bản cổ điển là một lựa chọn chính sách có chủ ý, tạo thành một phần quan trọng trong chiến lược quốc gia rộng lớn hơn nhằm tăng cường giáo dục văn hóa truyền thống Trung Quốc và nuôi dưỡng ý thức mạnh mẽ về bản sắc dân tộc. "Sự phục hưng văn hóa" này là một mục tiêu quan trọng, nhằm thấm nhuần các giá trị truyền thống và di sản văn hóa chung ngay từ khi còn nhỏ. Câu chuyện "phục hưng văn hóa" ở Đại lục Trung Quốc, được thể hiện qua việc tăng nội dung cổ điển, phục vụ mục đích kép: không chỉ để bảo tồn di sản và thúc đẩy sự cảm thụ văn học mà còn để củng cố bản sắc dân tộc và củng cố hệ tư tưởng chính trị. Các tài liệu liên kết rõ ràng việc tăng nội dung cổ điển với những lời kêu gọi từ giới lãnh đạo (ví dụ: Chủ tịch Tập Cận Bình) nhằm "nhấn mạnh văn hóa truyền thống Trung Quốc". Điều này cho thấy rằng thiết kế chương trình giảng dạy không chỉ được thúc đẩy bởi các cân nhắc sư phạm mà còn gắn bó sâu sắc với các nỗ lực do nhà nước lãnh đạo nhằm nuôi dưỡng một ý thức dân tộc và sự gắn kết văn hóa cụ thể. Hành động ghi nhớ một bộ kinh điển chung trở thành một cơ chế để hình thành bản sắc tập thể. Đã có một xu hướng rõ ràng là tăng tỷ lệ và số lượng các văn bản cổ điển cần ghi nhớ. Ví dụ, kế hoạch cải cách chương trình giảng dạy tiếng Trung tiểu học năm 2017 đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể nội dung cổ điển bắt buộc.

B. "75 bài cổ thi" và hơn thế nữa: Nội dung và triển khai

Trong khi câu hỏi của người dùng đề cập cụ thể đến "75 bài cổ thi", nghiên cứu cho thấy một yêu cầu rộng hơn và có cấu trúc hơn. Các tài liệu giáo dục được xuất bản, chẳng hạn như "小学生必背古诗词" (Thơ cổ điển cần ghi nhớ cho học sinh tiểu học), được biên soạn dựa trên các cải cách chương trình giảng dạy. Những tài liệu này thường bao gồm một bộ "cốt lõi" gồm 75 bài thơ, kèm theo giải thích chi tiết, và một bộ "bổ sung" gồm 80 bài thơ nữa dành cho việc đọc ngoại khóa, tổng cộng 155 bài. Tài liệu phân định rõ ràng điều này: "75 bài thơ đầu tiên được chỉ định là 'cốt lõi' và được kèm theo giải thích chi tiết... 80 bài thơ còn lại được đưa vào làm tài liệu 'bổ sung' để đọc ngoại khóa." Các tài liệu cũng xác nhận sự tồn tại và việc sử dụng rộng rãi các cuốn sách có tiêu đề rõ ràng là "新课标小学语文必背古诗词75首" (75 bài cổ thi cần ghi nhớ theo tiêu chuẩn chương trình giảng dạy mới cho tiểu học).

Ngoài các danh sách sách cụ thể này, các tiêu chuẩn chương trình giảng dạy chính thức của Bộ Giáo dục (义务教育语文课程标准) còn quy định số lượng tích lũy cao hơn trong chín năm giáo dục bắt buộc: Các giai đoạn cụ thể yêu cầu học sinh "背诵优秀诗文50篇(段)" (ghi nhớ 50 bài thơ/đoạn văn xuất sắc) và "背诵优秀诗文60篇(段)" (ghi nhớ 60 bài thơ/đoạn văn xuất sắc). Mục tiêu tổng thể cho toàn bộ chín năm giáo dục bắt buộc là một con số đáng kể "背诵优秀诗文240篇(段)" (ghi nhớ 240 bài thơ/đoạn văn xuất sắc). Con số "75 bài thơ" là một tập hợp con phổ biến, được thương mại hóa của một yêu cầu ghi nhớ lớn hơn nhiều, được quy định chính thức và được xây dựng theo từng giai đoạn. Điều này cho thấy một phương pháp tiếp cận có hệ thống và dài hạn để tích lũy văn học cổ điển, chứ không phải là một mục tiêu riêng lẻ. Yêu cầu ban đầu tập trung vào "75 bài thơ". Tuy nhiên, bằng cách đối chiếu các tài liệu như (75 bài cốt lõi + 80 bài bổ sung) với (50, 60 và tổng cộng 240 bài trong 9 năm), rõ ràng là "75" chỉ là một thành phần trong một chiến lược quốc gia tham vọng và toàn diện hơn cho giáo dục văn học cổ điển. Điều này cho thấy một chương trình giảng dạy được thiết kế để học tập tích lũy và hòa nhập sâu sắc theo thời gian.

Những bài thơ bắt buộc này được tích hợp một cách có hệ thống vào các sách giáo khoa quốc gia chính thức, chủ yếu là những cuốn sách do Nhà xuất bản Giáo dục Nhân dân (人教版) phát hành, được sử dụng rộng rãi trên cả nước. Các ví dụ cụ thể từ chương trình lớp 3 của Nhà xuất bản Giáo dục Nhân dân bao gồm "大林寺桃花" (Hoa đào chùa Đại Lâm), "清明" (Tiết Thanh minh), "山行" (Hành trên núi), "采莲曲" (Khúc hát hái sen), "滁州西涧" (Khe suối phía tây Trừ Châu), "惠崇春江晚景" (Cảnh chiều xuân bên sông của Huệ Sùng), "九月九日忆山东兄弟" (Mùng 9 tháng 9 nhớ anh em Sơn Đông), và "绝句" (Tuyệt cú). Phương pháp sư phạm chính nhấn mạnh việc ghi nhớ và ngâm thơ, thường được bổ sung bằng các chú thích chi tiết, bản dịch tiếng Trung hiện đại và phân tích văn học để đảm bảo sự hiểu biết và cảm thụ.

C. Các khía cạnh định lượng và định tính

Chương trình giảng dạy của Đại lục Trung Quốc quy định rõ ràng một số lượng đáng kể các văn bản cổ điển. Đối với cấp tiểu học, cải cách năm 2017 đã dẫn đến sự gia tăng, với "小學讀背古詩82篇" (82 bài cổ thi để đọc và ghi nhớ), tăng 40% so với các phiên bản trước. Mục tiêu tổng thể ở cấp tiểu học là "不少於100篇" (không dưới 100 bài thơ). Bộ Giáo dục cũng đặt ra tỷ lệ phần trăm tối thiểu cho nội dung tiếng Trung cổ điển: "小學課本古詩文占比不低於15%" (nội dung tiếng Trung cổ điển trong sách giáo khoa tiểu học không được dưới 15%). Việc nhấn mạnh mạnh mẽ vào việc ghi nhớ và kiến thức về các văn bản cổ điển được củng cố thông qua các kỳ thi quốc gia và các bài đánh giá tiêu chuẩn, nơi khả năng ghi nhớ và hiểu các bài thơ bắt buộc này của học sinh thường xuyên được kiểm tra. Các bài thơ được chọn thường mang ý nghĩa chủ đề phù hợp với các giá trị quốc gia, lòng yêu nước, sự cảm thụ thiên nhiên và các câu chuyện lịch sử, hỗ trợ các mục tiêu văn hóa và tư tưởng rộng lớn hơn của chương trình giảng dạy.

Bảng 2: Ví dụ về các bài thơ cổ điển cốt lõi trong chương trình tiểu học của Đại lục Trung Quốc

STTTên bài thơTác giảTriều đạiNội dung (Dòng đầu tiên hoặc toàn bộ)
1静夜思李白Đường床前明月光,疑是地上霜。
2春晓孟浩然Đường春眠不觉晓,处处闻啼鸟。
3登鹳雀楼王之涣Đường白日依山尽,黄河入海流。
4清明杜牧Đường清明时节雨纷纷,路上行人欲断魂。
5山行杜牧Đường远上寒山石径斜,白云生处有人家。
6惠崇春江晚景苏轼Tống竹外桃花三两枝,春江水暖鸭先知。
7九月九日忆山东兄弟王维Đường独在异乡为异客,每逢佳节倍思亲。
8绝句杜甫Đường两个黄鹂鸣翠柳,一行白鹭上青天。
9悯农诗李绅Đường锄禾日当午,汗滴禾下土。
10江雪柳宗元Đường千山鸟飞绝,万径人踪灭。
11枫桥夜泊张继Đường月落乌啼霜满天,江枫渔火对愁眠。
12望庐山瀑布李白Đường日照香炉生紫烟,遥看瀑布挂前川。
13早发白帝城李白Đường朝辞白帝彩云间,千里江陵一日还。
14滁州西涧韦应物Đường独怜幽草涧边生,上有黄鹂深树鸣。
15泊船瓜洲王安石Tống京口瓜洲一水间,钟山只隔数重山。

Lưu ý: Bảng này chỉ là một phần nhỏ trong danh sách các bài thơ được giảng dạy. Danh sách đầy đủ có thể tìm thấy trong tài liệu.

IV. Giáo dục thơ ca cổ điển Trung Quốc ở Đài Loan: Một khuôn khổ dựa trên năng lực

A. Hướng dẫn chương trình giáo dục cơ bản 12 năm (108課綱): Triết lý và cấu trúc

Hướng dẫn chương trình giáo dục cơ bản 12 năm của Đài Loan, thường được gọi là 108課綱 (được triển khai từ năm học 2019), đại diện cho một sự thay đổi mô hình cơ bản trong triết lý giáo dục. Nó chuyển từ chương trình giảng dạy truyền thống dựa trên nội dung sang khuôn khổ dựa trên năng lực. Trọng tâm chính là nuôi dưỡng "năng lực cốt lõi" (核心素養), bao gồm "tự chủ hành động" (自主行動), "giao tiếp và tương tác" (溝通互動), và "tham gia xã hội" (社會參與), nhằm trang bị cho học sinh các kỹ năng có thể chuyển giao để học tập suốt đời.

Sự thay đổi triết lý sang "năng lực cốt lõi" trong 108課綱 của Đài Loan vốn dĩ làm giảm sự nhấn mạnh vào việc ghi nhớ máy móc các nội dung cụ thể, bao gồm thơ ca cổ điển, để ưu tiên các kỹ năng rộng hơn như tư duy phản biện, cảm thụ và ứng dụng. Điều này tạo thành một sự khác biệt sư phạm cơ bản so với phương pháp tiếp cận lấy nội dung làm trung tâm của Đại lục Trung Quốc. Các tài liệu liên tục nhấn mạnh "核心素養" (năng lực cốt lõi) là nguyên tắc chỉ đạo của 108課綱. Tài liệu làm rõ thêm đây là sự chuyển đổi từ "năng lực" sang "việc bồi dưỡng năng lực tích hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ". Điều này ngụ ý rằng số lượng bài thơ được ghi nhớ ít quan trọng hơn chất lượng hiểu biết, khả năng phân tích và sự kết nối cảm xúc với văn học. Điều này đối lập trực tiếp với các quy định định lượng rõ ràng của Đại lục Trung Quốc về việc ghi nhớ.

Điều quan trọng là 108課綱 không quy định một danh sách cụ thể, do trung ương quy định gồm "75 bài cổ thi" hoặc bất kỳ số lượng cố định nào để học sinh tiểu học ghi nhớ. Điều này cung cấp một câu trả lời trực tiếp và dứt khoát cho câu hỏi của người dùng về một danh sách tương tự. Tài liệu nêu rõ: "課綱無訂比例小學國語學古詩文「6年僅6首」" (Chương trình giảng dạy không quy định tỷ lệ, môn tiếng Trung tiểu học học văn/thơ cổ điển "6 năm chỉ 6 bài"). Nó còn làm rõ thêm: "新課綱裡只要求小學五年級起,可漸次融入文言文,但沒規定一定要有,也沒寫比例" (Chương trình giảng dạy mới chỉ yêu cầu tích hợp dần dần văn ngôn từ lớp 5, nhưng không quy định phải có, cũng không ghi rõ tỷ lệ). Đây là một tuyên bố dứt khoát về chính sách.

Mặc dù "古典詩文" (thơ và văn cổ điển) được xác định là một lĩnh vực nội dung học tập hợp pháp (Ad Ⅲ 4 古典詩文) trong chủ đề "篇章" (chương) cho các lớp lớn hơn ở tiểu học , việc lựa chọn cụ thể các văn bản và tỷ lệ của chúng trong sách giáo khoa phần lớn được giao cho các nhà xuất bản sách giáo khoa cá nhân và, ở một mức độ nào đó, cho sự tùy ý của từng giáo viên. Chương trình giảng dạy nhằm mục đích nuôi dưỡng "năng lực ngôn ngữ" toàn diện (語文素養), "nuôi dưỡng phẩm chất văn học và văn hóa" (涵養文學及文化素質), và "nâng cao khả năng hiểu và tư duy phản biện" (提升理解和思辨的能力).

B. Triển khai sách giáo khoa và sự đa dạng nội dung

Hệ thống giáo dục của Đài Loan được đặc trưng bởi mô hình nhiều nhà xuất bản, nơi các công ty tư nhân khác nhau (ví dụ: Kang Xuan, Han Lin, Nan Yi, Newton, Zhen Ping, Viện Nghiên cứu Giáo dục Quốc gia, He Jia Ren, Pearson) phát triển và xuất bản sách giáo khoa dựa trên hướng dẫn chương trình giảng dạy quốc gia. Các trường học sau đó lựa chọn từ các phiên bản đã được phê duyệt này. Sự phân cấp này đương nhiên dẫn đến sự đa dạng trong việc lựa chọn nội dung.

Mặc dù không có danh sách bắt buộc, thơ ca cổ điển vẫn được đưa vào sách giáo khoa tiếng Trung tiểu học từ các nhà xuất bản khác nhau. Ví dụ, sách giáo khoa tiếng Trung lớp 5 của Kang Xuan kết hợp các bài thơ cổ điển có vần điệu và cấu trúc việc học để giới thiệu các hình thức thơ khác nhau và mối quan hệ giữa các nhà thơ và tác phẩm của họ, nhằm mục đích hiểu sâu hơn. Sách giáo khoa tiếng Trung tiểu học của Han Lin cũng có nhiều bài thơ cổ điển, với một danh sách một phần được cung cấp trong tài liệu nghiên cứu, chứng minh sự bao gồm của chúng. Hệ thống xuất bản sách giáo khoa phi tập trung ở Đài Loan, trong khi thúc đẩy sự đổi mới và đa dạng sư phạm, có thể dẫn đến sự không nhất quán trong việc tiếp xúc của học sinh với thơ ca cổ điển. Điều này có khả năng tạo ra sự khác biệt trong năng lực văn hóa tùy thuộc vào sách giáo khoa cụ thể được trường học của họ áp dụng hoặc sự nhấn mạnh của từng giáo viên. Tài liệu liệt kê nhiều nhà xuất bản sách giáo khoa, và tài liệu nêu rõ rằng "小學國語課本3個版本,古詩文平均6年學6首" (3 phiên bản sách giáo khoa tiếng Trung tiểu học, văn/thơ cổ điển trung bình 6 bài trong 6 năm). Điều này ngụ ý rằng nội dung khác nhau giữa các nhà xuất bản. Nếu không có danh sách bắt buộc, việc tiếp xúc với thơ ca cổ điển của học sinh trở thành một hàm của sự lựa chọn sách giáo khoa của trường, có khả năng dẫn đến một nền tảng kiến thức cơ bản không đồng nhất giữa các học sinh.

Các nhà giáo dục Đài Loan được khuyến khích áp dụng các phương pháp sư phạm năng động hơn, vượt ra ngoài việc ghi nhớ máy móc truyền thống, tập trung vào:

  • Hiểu và cảm thụ: Hướng dẫn học sinh nắm bắt ý nghĩa, bối cảnh lịch sử và vẻ đẹp thẩm mỹ của các bài thơ.

  • Học tập tích cực: Sử dụng các phương pháp đổi mới như "文轉圖" (chuyển văn bản thành hình ảnh), "聆聽白話文作畫" (nghe bản dịch tiếng bản địa và vẽ hình ảnh minh họa), "排列詩詞的順序" (sắp xếp các dòng thơ theo đúng thứ tự để hiểu cấu trúc), và "寫語譯、口述語譯" (viết hoặc dịch thơ sang tiếng Trung hiện đại) để tích cực thu hút học sinh và làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của họ.

  • Kết nối với cuộc sống: Khuyến khích học sinh kết nối các chủ đề, cảm xúc và hiểu biết triết học được tìm thấy trong thơ ca cổ điển với cuộc sống và kinh nghiệm đương đại của chính họ, làm cho việc học trở nên phù hợp và có ý nghĩa.

C. Tài liệu bổ sung và học tập không chính thức

Mặc dù phương pháp tiếp cận linh hoạt và ít quy định hơn của chương trình giảng dạy chính thức, một thị trường mạnh mẽ vẫn tồn tại cho các tài liệu giáo dục bổ sung ở Đài Loan. Những tài liệu này thường bao gồm các bộ sưu tập thơ ca cổ điển mở rộng, thường vượt quá số lượng được tìm thấy trong sách giáo khoa chính thức. Các ví dụ bao gồm "國小適用古詩100首" (100 bài cổ thi áp dụng cho tiểu học) và "小小詩人經典會考100首唐詩" (100 bài Đường thi thi tuyển kinh điển cho thi sĩ nhỏ), liệt kê rõ ràng 100 bài Đường thi. Các tài liệu mô tả các cuốn sách bổ sung với "每冊50首經典詩詞" (50 bài thơ cổ điển mỗi tập) và "古詩100首上+下冊" (100 bài cổ thi, tập trên + tập dưới). Tài liệu cung cấp danh sách chi tiết 100 bài Đường thi từ một cuốn sách bổ sung, cho thấy nội dung cụ thể có sẵn bên ngoài sách giáo khoa chính thức.

Do số lượng văn bản cổ điển trong sách giáo khoa chính thức được cho là thấp hơn, một số giáo viên và phụ huynh chủ động giới thiệu thêm thơ ca cổ điển. Điều này có thể xảy ra thông qua các hoạt động ngoại khóa, mua sách bổ sung cá nhân hoặc tự học tại nhà. Tài liệu lưu ý: "小學生說課本裡沒教古詩,但老師每周都會在聯絡簿上,教學生讀唐詩要求背誦" (Học sinh nói sách giáo khoa không dạy thơ cổ điển, nhưng giáo viên hàng tuần đều ghi vào sổ liên lạc, yêu cầu học sinh đọc và ghi nhớ Đường thi). Nó cũng nhấn mạnh: "如果課本沒有,老師也沒補充教學的話,家長就自行買,唐詩三百首讀物給孩子學" (Nếu sách giáo khoa không có, và giáo viên cũng không bổ sung, thì phụ huynh tự mua sách "Ba trăm bài Đường thi" cho con học). Sự tồn tại và phổ biến của các tài liệu bổ sung về thơ ca cổ điển ở Đài Loan, cùng với bằng chứng giai thoại về việc giáo viên và phụ huynh chủ động, cho thấy một khoảng cách nhận thức giữa nội dung cổ điển tối thiểu của chương trình giảng dạy chính thức và kỳ vọng của xã hội/phụ huynh về năng lực văn hóa. Điều này tạo ra một chương trình giảng dạy không chính thức, theo định hướng thị trường, chạy song song với chương trình chính thức, nhằm bù đắp cho những thiếu sót được cho là có. Chương trình giảng dạy chính thức nêu rõ không có tỷ lệ cố định và số lượng bài thơ cổ điển thấp trong sách giáo khoa tiểu học. Tuy nhiên, thị trường sách bổ sung mạnh mẽ với 80 hoặc 100 bài thơ, và bằng chứng về việc giáo viên và phụ huynh bổ sung , cho thấy rằng chương trình giảng dạy chính thức có thể không đáp ứng đầy đủ nhu cầu hoặc kỳ vọng về việc tiếp xúc toàn diện với văn học cổ điển. Điều này dẫn đến một hệ thống bù đắp, không chính thức, nơi các nguồn lực bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc định hình năng lực cổ điển của học sinh.

Bảng 3: Ví dụ về các bài thơ cổ điển trong sách giáo khoa/tài liệu bổ sung ở Đài Loan

STTTên bài thơTác giảTriều đại
1長歌行Hán: Nhạc phủHán
2九月九日憶山東兄弟王維Đường
3送元二使安西(渭城曲)王維Đường
4鹿柴王維Đường
5竹里館王維Đường
6江南逢李龜年杜甫Đường
7江畔獨步尋花杜甫Đường
8春夜喜雨杜甫Đường
9絕句杜甫Đường
10贈花卿杜甫Đường
11聞官軍收河南河北杜甫Đường
12楓橋夜泊張繼Đường
13寒食韓翃Đường
14滁州西澗韋應物Đường
15遊子吟孟郊Đường
16秋夕杜牧Đường
17清明杜牧Đường
18江南春杜牧Đường
19山行杜牧Đường
20江雪柳宗元Đường

Lưu ý: Bảng này bao gồm các ví dụ từ sách giáo khoa Han Lin và một số bài thơ phổ biến khác được tìm thấy trong tài liệu bổ sung của Đài Loan.

V. Phân tích so sánh: Những con đường khác biệt, di sản chung và các cuộc tranh luận đang diễn ra

A. Thiết kế chương trình giảng dạy và các điểm tương phản chính sách

Mệnh lệnh tập trung so với linh hoạt phi tập trung:

  • Đại lục Trung Quốc: Đặc trưng bởi một phương pháp tiếp cận từ trên xuống, tập trung cao độ, nơi Bộ Giáo dục quy định rõ ràng các yêu cầu định lượng về ghi nhớ thơ ca cổ điển. Điều này bao gồm các mục tiêu cụ thể như 75 bài thơ cốt lõi, 80 bài thơ bổ sung (tổng cộng 155), tích lũy 240 bài trong chín năm giáo dục bắt buộc, và tỷ lệ tối thiểu 15% nội dung cổ điển trong sách giáo khoa tiểu học. Chương trình giảng dạy được thiết kế để đảm bảo sự đồng nhất trên toàn quốc.

  • Đài Loan: Áp dụng một khuôn khổ linh hoạt hơn, dựa trên năng lực theo 108課綱. Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh "năng lực cốt lõi" toàn diện hơn là việc ghi nhớ nội dung cụ thể. Không có danh sách "75 bài cổ thi" bắt buộc do trung ương quy định hoặc bất kỳ tỷ lệ cố định nào cho các trường tiểu học, cho phép tự chủ lớn hơn trong việc lựa chọn nội dung của các nhà xuất bản sách giáo khoa và từng giáo viên.

Mục tiêu định lượng so với định tính:

  • Đại lục Trung Quốc: Ưu tiên việc tích lũy định lượng các văn bản cổ điển thông qua việc ghi nhớ có hệ thống, nhằm xây dựng một cơ sở kiến thức rộng và tiêu chuẩn hóa về một bộ kinh điển văn học đã được xác định.

  • Đài Loan: Tập trung vào các mục tiêu định tính, chẳng hạn như thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc, cảm thụ thẩm mỹ, tư duy phản biện và khả năng kết nối các văn bản cổ điển với năng lực văn hóa rộng hơn và kinh nghiệm thực tế. Điều này thường dẫn đến việc ít văn bản được bao quát sâu hơn, nhưng với sự nhấn mạnh lớn hơn vào sự tham gia phân tích.

Bảng 1: So sánh khuôn khổ chương trình giảng dạy thơ ca cổ điển cấp tiểu học (Đại lục Trung Quốc so với Đài Loan)

Tiêu chíĐại lục Trung QuốcĐài Loan
Triết lý chương trình giảng dạyTập trung, dựa trên nội dung, nhấn mạnh ghi nhớDựa trên năng lực (108課綱), nhấn mạnh tư duy phản biện, cảm thụ
Cơ quan/Quy định trung ươngBộ Giáo dục quy định rõ ràng, bắt buộcKhông có danh sách bắt buộc cụ thể, linh hoạt cho nhà xuất bản/giáo viên
Danh sách ghi nhớ cụ thể"75 bài cốt lõi" + 80 bài bổ sung (tổng 155), 240 bài trong 9 nămKhông có danh sách bắt buộc tương tự "75 bài"
Yêu cầu định lượng15% tối thiểu nội dung cổ điển trong sách tiểu học; 82-100 bài thơ ở tiểu họcTrung bình ~6 bài thơ trong 6 năm ở sách giáo khoa chính thức; tích hợp dần từ lớp 5
Nhấn mạnh sư phạmGhi nhớ máy móc, tích lũy kiến thứcCảm thụ, phân tích, kết nối với đời sống, phát triển kỹ năng
Nhà xuất bản sách giáo khoaNhà xuất bản Giáo dục Nhân dân (PEP) là chủ đạoNhiều nhà xuất bản (Kang Xuan, Han Lin, Nan Yi, v.v.)

B. Nền tảng triết học và bản sắc văn hóa

Chương trình giảng dạy ở Đại lục Trung Quốc rõ ràng nhằm mục đích củng cố một bản sắc dân tộc duy nhất, thống nhất và thúc đẩy một câu chuyện lớn về di sản văn hóa Trung Quốc. Việc lựa chọn các văn bản cổ điển thường phù hợp với mục tiêu này, nhấn mạnh lòng yêu nước, các đức tính truyền thống và ý thức lịch sử chung như những thành phần không thể thiếu của việc là người Trung Quốc.

Chương trình giảng dạy của Đài Loan phản ánh sự hiểu biết đang phát triển và phức tạp hơn về bản sắc văn hóa. Nó tìm cách cân bằng di sản Trung Quốc truyền thống với trọng tâm ngày càng tăng vào văn hóa địa phương Đài Loan, đa văn hóa và quan điểm toàn cầu. Việc nhấn mạnh tư duy phản biện khuyến khích học sinh tương tác với các văn bản cổ điển theo cách có sắc thái hơn, thay vì chỉ đơn thuần nội hóa chúng như những giáo điều không thể nghi ngờ. Sự khác biệt về chương trình giảng dạy không chỉ đơn thuần là sư phạm mà còn bắt nguồn sâu sắc từ các hệ tư tưởng chính trị và văn hóa khác nhau liên quan đến "tính Trung Quốc" và bản sắc dân tộc. Đại lục Trung Quốc tìm kiếm một bản sắc văn hóa duy nhất, thống nhất, trong khi Đài Loan điều hướng một bản sắc đa nguyên và đang phát triển hơn, thừa nhận cả di sản chung và các câu chuyện địa phương riêng biệt. Các tài liệu đều chỉ ra cuộc tranh luận về "phi Hán hóa" ở Đài Loan. Cuộc tranh luận này cho thấy rằng cuộc thảo luận về nội dung thơ ca cổ điển không chỉ là về phương pháp giáo dục mà còn là về văn hóa của

ai đang được giảng dạy và cách nó định nghĩa bản sắc dân tộc. Việc Đại lục Trung Quốc tăng rõ ràng nội dung cổ điển được liên kết trực tiếp với "中華傳統文化" (văn hóa truyền thống Trung Quốc) và "國學熱" (cơn sốt Quốc học), nhằm mục đích củng cố một bản sắc dân tộc thống nhất, cụ thể. Sự linh hoạt của chương trình giảng dạy của Đài Loan và tranh cãi về việc loại bỏ một số văn bản nhất định cho thấy sự đánh giá lại cội nguồn văn hóa của nước này và một động thái hướng tới một bản sắc riêng biệt hoặc đa nguyên hơn mà có thể không chỉ tập trung vào một nền văn hóa "Trung Quốc" được định nghĩa bởi đại lục.

C. Tranh cãi "phi Hán hóa" và tác động của nó

Việc giảm nội dung tiếng Trung cổ điển, đặc biệt theo 108課綱, đã làm dấy lên một cuộc tranh luận công khai và học thuật gay gắt và đang diễn ra ở Đài Loan, thường được coi là "去中國化" (phi Hán hóa). Cuộc tranh cãi này mang tính chính trị hóa cao và phản ánh những chia rẽ sâu sắc hơn trong xã hội.

Những người ủng hộ chương trình giảng dạy hiện tại và tính linh hoạt của nó lập luận rằng:

  • Việc quá nhấn mạnh vào tiếng Trung cổ điển, đặc biệt thông qua việc ghi nhớ máy móc, có thể gây quá tải cho học sinh, "mài mòn ý chí học tập" (磨光學習意志), và kìm hãm sự quan tâm thực sự đến văn học.

  • Một số văn bản cổ điển có thể chứa "tư tưởng phong kiến, bảo thủ, cổ hủ" (封建、保守、古板的思想) không nhất thiết phải phù hợp hoặc có lợi cho các giá trị dân chủ hiện đại.

  • Trọng tâm chính phải là phát triển tư duy phản biện, kỹ năng phân tích và năng lực đọc viết rộng hơn, chứ không phải chỉ đơn thuần là tích lũy nội dung.

  • 108課綱 khuyến nghị một bộ văn bản kinh điển nhưng không xóa bỏ những văn bản khác, cho phép các nhà xuất bản và giáo viên linh hoạt lựa chọn các tài liệu bổ sung dựa trên mục tiêu sư phạm và nhu cầu của học sinh.

Những người phản đối việc giảm số lượng, bao gồm một số nhà giáo dục và nhân vật văn hóa nổi tiếng, bày tỏ lo ngại mạnh mẽ rằng:

  • Việc giảm nội dung cổ điển "nhổ bỏ gốc rễ văn hóa" (把文化的根拔掉) và làm suy yếu "ký ức lịch sử và bản sắc dân tộc của dân tộc Trung Hoa" (中華民族的歷史記憶與國族認同).

  • Việc loại bỏ các văn bản cụ thể, chẳng hạn như "廉恥" (Liêm sỉ) của Cố Viêm Vũ và "岳陽樓記" (Nhạc Dương Lâu ký) của Phạm Trọng Yêm, được coi là sự mất mát của giáo dục đạo đức và một "chương trình giảng dạy thiếu đạo đức" (缺德) hoặc thậm chí là "chương trình giảng dạy vô liêm sỉ" (無恥的課綱), lập luận rằng nó loại bỏ cơ hội để học sinh học các đức tính thiết yếu.

  • Phương pháp tiếp cận này dẫn đến "lịch sử bị phân mảnh, tiếng Trung nông cạn, và sự thoái hóa toàn diện của các môn học" (歷史碎片化、國文淺碟化,各種學科全面退化).

    Cuộc tranh luận về "phi Hán hóa" ở Đài Loan là một cuộc chiến ủy nhiệm cho các tầm nhìn cạnh tranh về bản sắc Đài Loan và mối quan hệ của nó với một lĩnh vực văn hóa Trung Quốc rộng lớn hơn. Nó phản ánh những chia rẽ chính trị và xã hội sâu sắc, nơi giáo dục trở thành một chiến trường để định hình bản sắc văn hóa và quốc gia của các thế hệ tương lai. Cường độ của cuộc tranh luận, được đặc trưng bởi ngôn ngữ đầy cảm xúc ("nhổ bỏ gốc rễ văn hóa," "chương trình giảng dạy vô liêm sỉ") và những lời buộc tội trực tiếp về động cơ chính trị (liên kết các thay đổi chương trình giảng dạy với chính quyền Thái Anh Văn), cho thấy rằng cuộc thảo luận vượt ra ngoài các mối quan tâm thuần túy học thuật hoặc sư phạm. Nó chạm đến các câu hỏi cơ bản về sự thuộc về quốc gia, câu chuyện lịch sử và quyền tự chủ văn hóa, khiến nó trở thành một vấn đề mang tính chính trị hóa cao, định hình diễn ngôn công khai về giáo dục.

Cuộc tranh cãi đang diễn ra này ảnh hưởng đáng kể đến diễn ngôn công khai về giáo dục, định hình kỳ vọng của phụ huynh (dẫn đến việc một số người tìm kiếm tài liệu bổ sung), và tiếp tục là một điểm gây tranh cãi trong việc điều chỉnh chính sách chương trình giảng dạy và nhận thức của công chúng về chất lượng giáo dục.

D. Ví dụ về các bài thơ được giảng dạy

Bảng 2: Ví dụ về các bài thơ cổ điển cốt lõi trong chương trình tiểu học của Đại lục Trung Quốc

STTTên bài thơTác giảTriều đạiNội dung (Dòng đầu tiên hoặc toàn bộ)
1静夜思李白Đường床前明月光,疑是地上霜。
2春晓孟浩然Đường春眠不觉晓,处处闻啼鸟。
3登鹳雀楼王之涣Đường白日依山尽,黄河入海流。
4清明杜牧Đường清明时节雨纷纷,路上行人欲断魂。
5山行杜牧Đường远上寒山石径斜,白云生处有人家。
6惠崇春江晚景苏轼Tống竹外桃花三两枝,春江水暖鸭先知。
7九月九日忆山东兄弟王维Đường独在异乡为异客,每逢佳节倍思亲。
8绝句杜甫Đường两个黄鹂鸣翠柳,一行白鹭上青天。
9悯农诗李绅Đường锄禾日当午,汗滴禾下土。
10江雪柳宗元Đường千山鸟飞绝,万径人踪灭。
11枫桥夜泊张继Đường月落乌啼霜满天,江枫渔火对愁眠。
12望庐山瀑布李白Đường日照香炉生紫烟,遥看瀑布挂前川。
13早发白帝城李白Đường朝辞白帝彩云间,千里江陵一日还。
14滁州西涧韦应物Đường独怜幽草涧边生,上有黄鹂深树鸣。
15泊船瓜洲王安石Tống京口瓜洲一水间,钟山只隔数重山。

Lưu ý: Bảng này chỉ là một phần nhỏ trong danh sách các bài thơ được giảng dạy. Danh sách đầy đủ có thể tìm thấy trong tài liệu.

Bảng 3: Ví dụ về các bài thơ cổ điển trong sách giáo khoa/tài liệu bổ sung ở Đài Loan

STTTên bài thơTác giảTriều đại
1長歌行Hán: Nhạc phủHán
2九月九日憶山東兄弟王維Đường
3送元二使安西(渭城曲)王維Đường
4鹿柴王維Đường
5竹里館王維Đường
6江南逢李龜年杜甫Đường
7江畔獨步尋花杜甫Đường
8春夜喜雨杜甫Đường
9絕句杜甫Đường
10贈花卿杜甫Đường
11聞官軍收河南河北杜甫Đường
12楓橋夜泊張繼Đường
13寒食韓翃Đường
14滁州西澗韋應物Đường
15遊子吟孟郊Đường
16秋夕杜牧Đường
17清明杜牧Đường
18江南春杜牧Đường
19山行杜牧Đường
20江雪柳宗元Đường

Lưu ý: Bảng này bao gồm các ví dụ từ sách giáo khoa Han Lin và một số bài thơ phổ biến khác được tìm thấy trong tài liệu bổ sung của Đài Loan.

VI. Kết luận và khuyến nghị

A. Tổng hợp các phát hiện

Đài Loan không có một danh sách duy nhất, do trung ương quy định gồm "75 bài cổ thi cần ghi nhớ" tương tự như các yêu cầu rõ ràng và toàn diện được tìm thấy trong chương trình giáo dục tiểu học của Đại lục Trung Quốc.

Chương trình giảng dạy của Đại lục Trung Quốc được đặc trưng bởi mức độ tập trung cao, các quy định định lượng rõ ràng (ví dụ: 75 bài cốt lõi, 80 bài bổ sung, 240 bài trong 9 năm, tỷ lệ tối thiểu 15% trong sách giáo khoa tiểu học), và sự nhấn mạnh rõ ràng vào việc ghi nhớ như một thành phần chính trong chiến lược phục hưng văn hóa quốc gia.

108課綱 của Đài Loan áp dụng phương pháp tiếp cận dựa trên năng lực, ưu tiên tư duy phản biện, cảm thụ và năng lực văn hóa rộng hơn là việc ghi nhớ máy móc một bộ kinh điển cố định. Mặc dù thơ ca cổ điển được đưa vào, việc lựa chọn và tỷ lệ của nó linh hoạt hơn, dẫn đến số lượng tổng thể thấp hơn đáng kể trong sách giáo khoa chính thức.

Thị trường tài liệu bổ sung mạnh mẽ ở Đài Loan, cùng với các sáng kiến chủ động của giáo viên và phụ huynh, thường nhằm mục đích lấp đầy khoảng trống nhận thức về việc tiếp xúc với thơ ca cổ điển, cho thấy nhu cầu xã hội có thể vượt quá quy định của chương trình giảng dạy chính thức.

Những phương pháp tiếp cận khác nhau này phản ánh không chỉ các triết lý giáo dục riêng biệt mà còn cả các câu chuyện quốc gia và lập trường địa chính trị tương phản. Trong cả hai bối cảnh, giáo dục văn hóa, đặc biệt là việc giảng dạy các văn bản cổ điển, trở thành một chiến trường để định nghĩa và truyền bá bản sắc quốc gia hoặc văn hóa. Toàn bộ phân tích của báo cáo hội tụ vào điểm này. Câu hỏi ban đầu về "75 bài thơ" cho thấy một sự khác biệt cơ bản trong chính sách giáo dục. Sự khác biệt này, đến lượt nó, được chứng minh là gắn bó sâu sắc với các căng thẳng văn hóa và chính trị rộng lớn hơn, đặc biệt rõ ràng trong cuộc tranh luận về "phi Hán hóa" của Đài Loan. Việc lựa chọn

cái gìlàm thế nào để dạy các văn bản cổ điển có mối liên hệ không thể tách rời với cách mỗi thực thể định nghĩa bản sắc văn hóa và quốc gia của mình trong mối quan hệ với thực thể kia.

B. Ý nghĩa đối với việc truyền bá văn hóa

Đại lục Trung Quốc: Việc ghi nhớ có hệ thống và rộng rãi một bộ kinh điển thơ ca cổ điển đã được xác định nhằm đảm bảo một nền tảng văn hóa sâu sắc và đồng nhất qua các thế hệ, nuôi dưỡng một bản sắc dân tộc mạnh mẽ, chung và ý thức liên tục với một truyền thống lịch sử lâu đời. Tuy nhiên, phương pháp này có nguy cơ ưu tiên việc học thuộc lòng hơn là sự tham gia phê phán sâu sắc hơn và diễn giải cá nhân.

Đài Loan: Phương pháp tiếp cận linh hoạt, dựa trên năng lực tìm cách nuôi dưỡng những người tư duy linh hoạt có thể tương tác phê phán với các văn bản và nền văn hóa đa dạng. Trong khi thúc đẩy quyền tự chủ trí tuệ và năng lực đọc viết rộng hơn, những lo ngại vẫn tồn tại trong số một số nhà phê bình về khả năng làm suy yếu một nền tảng văn học cổ điển cơ bản và một ký ức văn hóa chung, có khả năng dẫn đến "sự phân mảnh lịch sử" và "tiếng Trung nông cạn". Điều này có thể dẫn đến việc tiếp xúc đa dạng hơn nhưng ít đồng nhất sâu sắc hơn với các văn bản cổ điển cụ thể. Tác động lâu dài của những con đường giáo dục khác nhau này có thể biểu hiện dưới các hình thức năng lực văn hóa khác biệt: một năng lực chuẩn hóa hơn, lấy kinh điển làm trung tâm và thống nhất quốc gia ở Đại lục Trung Quốc so với một năng lực đa dạng hơn, tham gia phê phán hơn, nhưng có khả năng ít nền tảng hoặc ít gốc rễ truyền thống hơn ở Đài Loan. Nếu Đại lục Trung Quốc liên tục nhấn mạnh việc ghi nhớ một bộ kinh điển cố định, học sinh của họ có khả năng sẽ chia sẻ một kho kiến thức cổ điển và các tham chiếu văn hóa chung. Ngược lại, nếu Đài Loan ưu tiên sự linh hoạt và sự tham gia phê phán với một lựa chọn đa dạng, học sinh của họ có thể phát triển các kỹ năng phân tích mạnh mẽ hơn nhưng có khả năng có ít kiến thức nền tảng chung về các văn bản cổ điển cụ thể. Sự khác biệt này có thể dẫn đến các điểm tham chiếu văn hóa, nhạy cảm văn học và thậm chí cả nhận thức về bản thân quốc gia khác nhau ở các thế hệ tương lai.

C. Khuyến nghị cho những cân nhắc trong tương lai

Đối với Đài Loan:

  • Cân nhắc thiết lập một khuôn khổ rõ ràng hơn, mặc dù không nhất thiết phải cứng nhắc, hoặc một danh sách các văn bản cổ điển được khuyến nghị cao cho giáo dục tiểu học. Điều này có thể giải quyết những lo ngại của công chúng về sự suy yếu nhận thức về năng lực văn hóa trong khi vẫn giữ được sự linh hoạt và những đổi mới sư phạm của phương pháp tiếp cận dựa trên năng lực của 108課綱.

  • Nâng cao các chương trình đào tạo giáo viên để trang bị thêm cho các nhà giáo dục các phương pháp sư phạm đổi mới cho thơ ca cổ điển, vượt ra ngoài việc ghi nhớ máy móc, tập trung vào sự cảm thụ, phân tích phê phán và tạo mối liên hệ với các vấn đề đương đại, như đã được ủng hộ trong 108課綱.

  • Thúc đẩy đối thoại lớn hơn và mang tính xây dựng hơn giữa các nhà phát triển chương trình giảng dạy, nhà giáo dục, phụ huynh và công chúng để thu hẹp khoảng cách giữa các triết lý giáo dục đang phát triển và kỳ vọng của xã hội về việc truyền bá di sản văn học cổ điển.

Đối với các nghiên cứu so sánh:

  • Cần có thêm nghiên cứu thực nghiệm để đánh giá định lượng và định tính tác động lâu dài của các chương trình giảng dạy khác nhau này đối với năng lực văn học, sự hình thành bản sắc văn hóa, kỹ năng tư duy phản biện và sự tham gia tổng thể của học sinh vào văn học cổ điển ở cả hai khu vực.

  • Điều tra hiệu quả thực tế và phạm vi tiếp cận của các tài liệu bổ sung và các sáng kiến học tập không chính thức ở Đài Loan trong việc bù đắp cho nội dung cổ điển thấp hơn của chương trình giảng dạy chính thức và liệu điều này có tạo ra sự khác biệt giáo dục mới hay không.

  • Khám phá cách các bối cảnh văn hóa và chính trị khác nhau trên toàn cầu ảnh hưởng đến việc diễn giải, lựa chọn và triển khai giáo dục văn học cổ điển, đưa ra những hiểu biết rộng hơn về vai trò của giáo dục trong việc truyền bá văn hóa.

Gemini

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Mẹo Comment

Chú ý: chỉ cần dán link vào, không cần gõ thẻ khi post
Hình (file có đuôi jpg, jpeg, png, bmp, gif ),
Nhạc (file có đuôi mp3 hoặc từ trang web nhaccuatui),
Video (từ Youtube)

Đổi cỡ, màu chữ:
[color="red"][size="20"] chữ cỡ 20 màu đỏ [/size][/color]
(màu dùng mã hexa hoặc tiếng Anh: red, blue, green, violet, gold ..)
Giới thiệu link: <a href="link"> tên link </a>
Chữ đậm <b> chữ đậm</b>
Chữ nghiêng: <i> chữ nghiêng </i>

Chèn Yahoo smiley (click Chèn emoticons để xem phím tắt)
Đã thêm mấy smiley nhưng chưa rảnh thêm vào bảng chèn. Phím tắt:

:-/ bối rối ;) nháy mắt ;;) đá lông nheo
:"> thẹn :X yêu thế =(( tan nát cõi lòng

Chú ý Nếu nút Trả lời ko hoạt động, xin chịu khó lên thanh địa chỉ, gõ thêm vào cuối (ngay sau html) ?m=1 rồi nhấn Enter, nút Trả lời sẽ ok. (29/11/18)

Chèn Emoticons
:))
:D
:p
:)
:(
:-o
:-*
=))
:((
:-?
:-h
~o)
@};-
:D
[-X
=D>
*-:)
B-)
X(
:@)