1/12/20

á khẩu vô ngôn

 啞口無言 [yǎ kǒu wú yán] 哑口无言

啞 á = câm, 口 khẩu = miệng, 無 vô = không, 言 ngôn = nói.

啞口無言 á khẩu vô ngôn = câm miệng không nói được. Là chỉ người bị đuối lí, không còn lời lẽ để nói hoặc lúc gay go căng thẳuợ hay ngạc nhiên .. không nói gì được. 

HỌC CHỮ

khẩu [kǒu] = miệng. Hình cái miệng.

亞 (亚) á [yà] = thứ hai; châu Á. Chữ giả tá. Vốn là tượng hình một kiểu nhà xưa.

(哑) á [yǎ] = câm. Chữ hình thanh, khẩu 口 chỉ ý + á 亞 chỉ âm đọc.

(无) vô [wú] = không. Hình người nhảy múa. Chữ giả tá, nghĩa gốc là múa. Giản thể là dạng xưa của chữ 無. Vô tâm 無心 không để lòng dạ vào. Vô số = rất nhiều.

ngôn [yán] = nói. Hình cái miệng 口 và lưỡi.

*

Chữ á 唖 (Hình: qiyuan.chaziwang)



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Mẹo Comment

Chú ý: chỉ cần dán link vào, không cần gõ thẻ khi post
Hình (file có đuôi jpg, jpeg, png, bmp, gif ),
Nhạc (file có đuôi mp3 hoặc từ trang web nhaccuatui),
Video (từ Youtube)

Đổi cỡ, màu chữ:
[color="red"][size="20"] chữ cỡ 20 màu đỏ [/size][/color]
(màu dùng mã hexa hoặc tiếng Anh: red, blue, green, violet, gold ..)
Giới thiệu link: <a href="link"> tên link </a>
Chữ đậm <b> chữ đậm</b>
Chữ nghiêng: <i> chữ nghiêng </i>

Chèn Yahoo smiley (click Chèn emoticons để xem phím tắt)
Đã thêm mấy smiley nhưng chưa rảnh thêm vào bảng chèn. Phím tắt:

:-/ bối rối ;) nháy mắt ;;) đá lông nheo
:"> thẹn :X yêu thế =(( tan nát cõi lòng

Chú ý Nếu nút Trả lời ko hoạt động, xin chịu khó lên thanh địa chỉ, gõ thêm vào cuối (ngay sau html) ?m=1 rồi nhấn Enter, nút Trả lời sẽ ok. (29/11/18)

Chèn Emoticons
:))
:D
:p
:)
:(
:-o
:-*
=))
:((
:-?
:-h
~o)
@};-
:D
[-X
=D>
*-:)
B-)
X(
:@)