26/4/25

DIỄN BINH, DIỄU BINH VÀ DUYỆT BINH

1. Diễn binh
Ở miền Nam trước 1975, người ta dùng từ diễn binh để chỉ hoạt động mà tiếng Anh gọi là military parade. Trong đó
+ Diễn 演: có nghĩa (i) trình bày trước công chúng, (ii) luyện tập.
+ Binh 兵: binh lính.
>> Diễn binh 演兵 do đó có thể hiểu là:
(i) phô diễn sức mạnh quân sự trước công chúng.
(ii) tập luyện quân sự.
Người Việt dùng theo nghĩa (i).
Người Tàu chỉ dùng 演兵 với nghĩa (ii): tập luyện quân sự, thường thấy trong từ 演兵場 (diễn binh trường) tức nơi tập luyện binh sĩ.


2. Diễu binh
Sau 1975, thuật ngữ "diễu binh" đã thay thế "diễn binh".
Diễu là tiếng Nôm. "Diễu" như trong "diễu võ dương oai" tức "diệu vũ dương uy". Vậy diễu bắt nguồn từ diệu 耀, nghĩa là "làm rạng rỡ" (như trong "quang tông diệu tổ"), hoặc "phô trương, khoe khoang" (như trong "diệu vũ dương uy").
Theo Quấc Âm Từ Vị:
+ Diễu: Trang sức, làm cho đẹp.
>> Diễu binh: Trần binh cho thiên hạ coi, cũng là cuộc tập binh.
Theo Từ điển Tiếng Việt (Hoàng Phê):
Diễu binh: Lực lượng vũ trang lần lượt diễu qua lễ đài hoặc trên đường phố, hàng ngũ chỉnh tề, động tác thống nhất, để biểu dương sức mạnh.


3. Duyệt binh
Diễu binh hay duyệt binh đều là từ người Việt tự tạo. Tiếng Hán không dùng (diễu binh/diệu binh) hoặc dùng với nghĩa khác (diễn binh)
Trong tiếng Hán hiện đại, để chỉ hoạt động tương đương military parade của tiếng Anh, người ta dùng thuật ngữ duyệt binh 閱兵.
+ Duyệt 閱: xem xét, kiểm duyệt.
>> Duyệt binh 閱兵: kiểm tra quân lực, duyệt xét binh sĩ, trang bị.
(Zdic: 閱兵,即檢閱車馬兵員裝備等。to review troops, military parade. Duyệt binh, tức kiểm duyệt xa mã binh viên trang bị đẳng: Duyệt binh, tức kiểm tra xe cộ, ngựa chiến, binh sĩ và trang bị các loại. Tiếng anh tương đương: to review troops, military parade.)

Khác với diễn binh và diễu binh nghiêng về trình diễn, duyệt binh nhấn mạnh yếu tố kiểm tra thực lực quân sự theo nghi thức trang trọng.
Trong tiếng Việt, cũng có khi dùng duyệt binh thay cho diễu binh.
Vi-Wiki:
"Duyệt binh hay Diễu binh là một đội hình binh lính được bố trí, sắp xếp di chuyển có tổ chức theo hàng lối nghiêm chỉnh với động tác đều nhau, thông qua đó kiểm tra tượng trưng kỷ luật đội hình, đội ngũ của lực lượng vũ trang."
Tuy nhiên, duyệt binh thường chỉ việc lãnh đạo cấp cao duyệt qua các lực lượng vũ trang, đánh giá sự chỉnh tề, trang bị và tổ chức quân đội.
Từ điển Hoàng Phê:
"Duyệt binh: kiểm tra một cách tượng trưng đội ngũ của lực lượng vũ trang tập hợp lại để biểu dương sức mạnh về quân sự trong buổi lễ long trọng."


4. Diễn hành, diễu hành và du hành
Diễn binh, diễu binh và duyệt binh đều là những hình thức phô diễn lực lượng quân sự, tương đương với tiếng Anh military parade.
Nếu chỉ hoạt động phô trương lực lượng nói chung — bao gồm cả quân sự lẫn dân sự — người Việt dùng từ diễu hành (trước 1975: diễn hành).
Từ điển Tiếng Việt (Hoàng Phê):
"Diễu hành: Đoàn người đi thành hàng ngũ diễu qua trước lễ đài hoặc trên đường phố để biểu dương sức mạnh."
Trong tiếng Hán hiện đại, hoạt động này tương ứng với từ 游行 (du hành). 
Zdic: 游行 [parade; march; demonstration] 广大群众为了庆祝、纪念、示威等在街上结队而行. Quảng đại quần chúng vị liễu khánh chúc, kỷ niệm, thị uy đẳng, tại nhai thượng kết đội nhi hành: Đông đảo quần chúng tụ tập thành đội ngũ trên đường phố để ăn mừng, kỷ niệm, biểu tình, v.v.
(Ngoài ra du hành còn có nghĩa đi ra ngoài, đi chơi, đi dạo, đi rong v.v.)


*
Tóm lại:
Diễn binh / diễu binh / duyệt binh: liên quan trực tiếp đến quân đội.
Diễn hành / diễu hành: có thể bao gồm cả các đoàn thể dân sự.
Du hành (游行): từ Hán hiện đại, nghĩa rộng, thiên về đi theo đoàn có tổ chức, không nhất thiết mang tính quân sự.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Mẹo Comment

Chú ý: chỉ cần dán link vào, không cần gõ thẻ khi post
Hình (file có đuôi jpg, jpeg, png, bmp, gif ),
Nhạc (file có đuôi mp3 hoặc từ trang web nhaccuatui),
Video (từ Youtube)

Đổi cỡ, màu chữ:
[color="red"][size="20"] chữ cỡ 20 màu đỏ [/size][/color]
(màu dùng mã hexa hoặc tiếng Anh: red, blue, green, violet, gold ..)
Giới thiệu link: <a href="link"> tên link </a>
Chữ đậm <b> chữ đậm</b>
Chữ nghiêng: <i> chữ nghiêng </i>

Chèn Yahoo smiley (click Chèn emoticons để xem phím tắt)
Đã thêm mấy smiley nhưng chưa rảnh thêm vào bảng chèn. Phím tắt:

:-/ bối rối ;) nháy mắt ;;) đá lông nheo
:"> thẹn :X yêu thế =(( tan nát cõi lòng

Chú ý Nếu nút Trả lời ko hoạt động, xin chịu khó lên thanh địa chỉ, gõ thêm vào cuối (ngay sau html) ?m=1 rồi nhấn Enter, nút Trả lời sẽ ok. (29/11/18)

Chèn Emoticons
:))
:D
:p
:)
:(
:-o
:-*
=))
:((
:-?
:-h
~o)
@};-
:D
[-X
=D>
*-:)
B-)
X(
:@)