2/11/20

thiên biến vạn hóa

 千變萬化 thiên biến vạn hóa [qiān biàn wàn huà]. Giản thể: 千变万化 

千thiên = ngàn; 變 biến = đổi; 萬 vạn = vạn; 化 hóa = thay.
千變萬化 là thay đổi biến hóa rất rất nhiều. 

HỌC CHỮ
十 thập = mười
人 nhân = người. Hình người đứng. Chữ tượng hình. Nhân khi kết hợp với chữ khác để tạo chữ mới có thể viết khác đi (gọi là biến thể): 亻 (nhân đứng), 儿 (nhân đi), ..
千 thiên = một ngàn. Chữ hình thanh: thập 十 chỉ ý, nhân 亻 chỉ âm đọc.
言 ngôn = nói. Hình cái miệng 口 và lưỡi.
糸 mịch = sợi tơ. Hình búi tơ.
絲 ti = tơ lụa. Hình hai sợi tơ.
䜌 loan = rối. Hội ý: lời nói rối rắm như búi tơ 絲
攴 phộc = đánh nhẹ, tên bộ thủ chữ hán. Hình tay cầm cái thước. Khi làm bộ nét tạo chữ, cũng viết 攵
變 biến = thay đổi. Chữ hình thanh, phộc 攵 chỉ ý + loan 䜌 chỉ âm đọc. Giản thể: 变
萬 vạn = mười ngàn. Hình con bọ cạp. Nghĩa gốc là con bọ cạp, mượn (giả tá) chỉ 1 vạn, tức mười ngàn. Giản thể: 万
化 hóa = biến đổi. Hình hai người 亻 và 匕 đứng quay lưng. Chữ hội ý.

*
Chữ vạn 萬 (hình trên trang qiyuan.chaziwang)





Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Mẹo Comment

Chú ý: chỉ cần dán link vào, không cần gõ thẻ khi post
Hình (file có đuôi jpg, jpeg, png, bmp, gif ),
Nhạc (file có đuôi mp3 hoặc từ trang web nhaccuatui),
Video (từ Youtube)

Đổi cỡ, màu chữ:
[color="red"][size="20"] chữ cỡ 20 màu đỏ [/size][/color]
(màu dùng mã hexa hoặc tiếng Anh: red, blue, green, violet, gold ..)
Giới thiệu link: <a href="link"> tên link </a>
Chữ đậm <b> chữ đậm</b>
Chữ nghiêng: <i> chữ nghiêng </i>

Chèn Yahoo smiley (click Chèn emoticons để xem phím tắt)
Đã thêm mấy smiley nhưng chưa rảnh thêm vào bảng chèn. Phím tắt:

:-/ bối rối ;) nháy mắt ;;) đá lông nheo
:"> thẹn :X yêu thế =(( tan nát cõi lòng

Chú ý Nếu nút Trả lời ko hoạt động, xin chịu khó lên thanh địa chỉ, gõ thêm vào cuối (ngay sau html) ?m=1 rồi nhấn Enter, nút Trả lời sẽ ok. (29/11/18)

Chèn Emoticons
:))
:D
:p
:)
:(
:-o
:-*
=))
:((
:-?
:-h
~o)
@};-
:D
[-X
=D>
*-:)
B-)
X(
:@)